贪生怕死 tān shēng pà sǐ tham sống sợ chết

Explanation

贪恋生命,害怕死亡。形容胆小怕事,缺乏勇气。

Khao khát sự sống và sợ hãi cái chết. Mô tả sự hèn nhát và thiếu dũng cảm.

Origin Story

话说汉朝末年,梁王刘立骄横跋扈,不把朝廷放在眼里,甚至残杀朝廷官员。汉哀帝大怒,派人捉拿刘立。刘立得知消息后,吓得魂飞魄散,立刻脱下王冠,跪地求饶,声称自己并非有意对抗朝廷,只是因为贪生怕死,才迟迟不敢反抗。他甚至编造谎言,说自己身体抱恙,希望以此躲避追捕,并暗中祈祷朝廷能够大赦天下。然而,他的如意算盘落空了,最终难逃法律的制裁。这个故事,便是对“贪生怕死”这四个字最好的诠释。刘立的行为,充分展现了他缺乏担当和勇气,更说明了他身为诸侯王,却毫无责任感和担当。

huà shuō hàn cháo mò nián, liáng wáng liú lì jiāo hèng bá hù, bù bǎ cháoting fàng zài yǎn li, shènzhì cán shā cháoting guān yuán。 hàn āidì dà nù, pài rén zhuō ná liú lì。 liú lì dé zhī xiāoxī hòu, xià de hún fēi bào sàn, lì kè tuō xià wáng guān, guì dì qiú ráo, shēng chēng zì jǐ bìng fēi yǒuyì duìkàng cháoting, zhǐshì yīnwèi tānshēngpàsǐ, cái chí chí bù gǎn fǎnkàng。 tā shènzhì biān zào huǎngyán, shuō zì jǐ shēntǐ bào yàng, xīwàng yǐ cǐ duǒ bì zhuī bǔ, bìng àn zhōng qídǎo cháoting nénggòu dà shè tiānxià。 rán'ér, tā de rúyì suànpán luò kōng le, zuìzhōng nántáo fǎlǜ de zhìcái。 zhège gùshì, biàn shì duì “tānshēngpàsǐ” zhè sì gè zì zuì hǎo de qiǎnshì。 liú lì de xíngwéi, chōngfèn zhǎnxian le tā quēfá dāndāng hé yǒngqì, gèng shuōmíng le tā shēnwéi zhūhóuwáng, què háo wú zérèn gǎn hé dāndāng。

Vào cuối triều đại nhà Hán, vua Lưu Lập nước Lương kiêu ngạo và độc đoán. Ông ta coi thường triều đình và thậm chí còn sát hại các quan lại. Hoàng đế Ai nhà Hán vô cùng tức giận và sai người bắt giữ Lưu Lập. Nghe tin, Lưu Lập vô cùng hoảng sợ. Ông ta lập tức cởi mũ miện, quỳ xuống và van xin tha mạng, nói rằng mình không hề có ý định chống đối triều đình, chỉ là quá sợ chết nên không dám chống cự. Ông ta thậm chí còn bịa đặt ra những lời nói dối, nói rằng mình đang ốm, hy vọng có thể tránh khỏi bị bắt. Ông ta âm thầm cầu nguyện cho triều đình ban ân xá. Tuy nhiên, mong muốn của ông ta đã không thành, cuối cùng ông ta không thể thoát khỏi sự trừng phạt của pháp luật. Câu chuyện này chính là lời giải thích hay nhất cho bốn chữ “tham sinh phá tử”. Hành động của Lưu Lập đã thể hiện rõ ràng sự thiếu trách nhiệm và dũng cảm của ông ta, nhấn mạnh sự thiếu trách nhiệm và không có tính chịu trách nhiệm của ông ta với tư cách là một vị vua.

Usage

常用来形容人胆小怕事,缺乏勇气。多用于贬义。

cháng yòng lái xíngróng rén dǎn xiǎo pà shì, quēfá yǒngqì。 duō yòng yú biǎn yì。

Thường được dùng để miêu tả ai đó là hèn nhát và thiếu dũng cảm. Chủ yếu mang tính chất miệt thị.

Examples

  • 他面对危险,表现得如此贪生怕死,令人失望。

    tā miàn duì wēixiǎn, biǎoxiàn de rúcǐ tānshēngpàsǐ, lìng rén shīwàng。

    Anh ta đã rất sợ hãi khi đối mặt với nguy hiểm, thật đáng thất vọng.

  • 战场上贪生怕死的人,是不会受到尊敬的。

    zhàn chǎng shàng tānshēngpàsǐ de rén, shì bù huì shòudào zūnjìng de。

    Những người lính nhát gan trên chiến trường sẽ không được tôn trọng.

  • 在关键时刻,他竟然贪生怕死,临阵脱逃!

    zài guānjiàn shí kē, tā jìngrán tānshēngpàsǐ, lín zhèn tuōtáo!

    Vào thời khắc quan trọng, anh ta thực sự đã bỏ chạy vì sợ!

  • 贪生怕死可不是大丈夫的行为!

    tānshēngpàsǐ kě bù shì dàzhàngfū de xíngwéi!

    Sự hèn nhát không phải là hành vi của một người đàn ông thực sự!