视死如归 coi cái chết như trở về nhà
Explanation
视死如归,比喻把死看得像回家一样平常,形容不怕牺牲生命,为正义事业而英勇奋斗。
Thành ngữ này có nghĩa là coi cái chết như trở về nhà, ngụ ý một thái độ không sợ hãi đối với việc hy sinh mạng sống vì một lý tưởng chính nghĩa.
Origin Story
秋瑾,近代著名的女革命家,她自幼聪慧,饱读诗书,深受民族危亡的刺激。她毅然决然地走上了革命的道路,投身于反清斗争,并积极参与同盟会活动。1907年,秋瑾在绍兴被捕,面对清军的酷刑,她毫不畏惧,慷慨就义。她视死如归的精神,激励了一代又一代的爱国志士,为中国的革命事业做出了巨大贡献。秋瑾的事迹被后人传颂,她视死如归的精神,也成为了中华民族宝贵的精神财富。在那个动荡的年代,无数的革命志士为了国家的独立和民族的解放,抛头颅,洒热血,视死如归,他们的英勇事迹和崇高精神,永远值得我们学习和敬仰。
Qiu Jin, một nữ anh hùng cách mạng nổi tiếng ở Trung Quốc hiện đại, thông minh và được giáo dục từ nhỏ. Bị ảnh hưởng sâu sắc bởi cuộc khủng hoảng quốc gia, bà đã kiên quyết bước vào con đường cách mạng, cống hiến hết mình cho sự nghiệp đấu tranh và tích cực tham gia các hoạt động của Tongmenghui. Năm 1907, Qiu Jin bị bắt ở Saoxing. Đối mặt với sự tra tấn của quân đội nhà Thanh, bà không hề nao núng và đã anh dũng hy sinh. Tinh thần coi cái chết như trở về nhà của bà đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ chiến sĩ yêu nước và đóng góp to lớn cho sự nghiệp cách mạng của Trung Quốc. Những chiến công của Qiu Jin vẫn được ca ngợi bởi các thế hệ sau này, và tinh thần đối mặt với cái chết không hề sợ hãi của bà đã trở thành một tài sản tinh thần quý báu của dân tộc Trung Quốc.
Usage
主要用于形容不怕牺牲,英勇无畏的精神。常用于褒义。
Chủ yếu được sử dụng để miêu tả tinh thần hy sinh và dũng cảm, thường được dùng trong nghĩa tích cực.
Examples
-
面对强敌,他视死如归,英勇作战。
miàn duì qiáng dí, tā shì sǐ rú guī, yīng yǒng zuò zhàn.
Đối mặt với kẻ thù, anh ta coi cái chết như trở về nhà, và chiến đấu dũng cảm.
-
革命烈士视死如归,为了民族解放事业献出了宝贵的生命。
gé mìng lièshì shì sǐ rú guī, wèi le mín zú jiě fàng shìyè xiàn chū le bǎo guì de shēng mìng。
Các liệt sĩ cách mạng, những người đã mở đường cho nhân dân bằng chính sinh mạng của mình, đã coi cái chết như trở về nhà.