初生牛犊不怕虎 Con bê mới sinh không sợ hổ
Explanation
比喻年轻人缺乏经验,但却敢于大胆尝试,不畏惧挑战。
Một phép ẩn dụ cho những người trẻ tuổi thiếu kinh nghiệm nhưng dám thử thách một cách dũng cảm và không sợ hãi trước những thử thách.
Origin Story
话说三国时期,关羽水淹七军,威震华夏。蜀军中有一员猛将,名叫庞德,初出茅庐,便在战场上展现出惊人的勇气和实力。关羽曾评价庞德说:‘此乃初生牛犊不怕虎也!’庞德虽然勇猛,但终究经验不足,最终被关羽用计击败。这则故事并非史实记载,而是后人根据成语的含义创作的虚构故事,用以更生动地解释成语的含义。然而,它完美地体现了成语“初生牛犊不怕虎”的精神实质,即年轻人初入社会,尽管缺乏经验,却往往拥有无畏的勇气和冲劲,敢于挑战权威,敢于尝试新事物,这正是年轻人的宝贵财富。在古代的战争中,年轻的将士往往是冲锋陷阵的主力军,他们不畏惧死亡,勇敢地为国家而战。这不仅是年轻人的特点,也是中华民族顽强不息的精神体现。
Người ta nói rằng trong thời Tam Quốc, Quan Vũ đã làm ngập bảy đạo quân, gieo rắc nỗi sợ hãi khắp cả nước. Trong nước Thục, có một vị tướng dũng mãnh tên là Pang Đức, người đã thể hiện lòng dũng cảm và sức mạnh phi thường trên chiến trường. Quan Vũ đã bình luận về phong cách chiến đấu dũng mãnh của Pang Đức, nói rằng: “Đây là một con bê mới sinh không sợ hổ!”. Mặc dù Pang Đức dũng cảm và có khả năng, nhưng cuối cùng ông ấy lại thiếu kinh nghiệm, điều này dẫn đến sự thất bại của ông ấy. Mặc dù câu chuyện này không phải là một ghi chép lịch sử, mà là một câu chuyện hư cấu được tạo ra bởi các thế hệ sau dựa trên ý nghĩa của thành ngữ, điều này làm cho lời giải thích của thành ngữ trở nên sinh động hơn. Tuy nhiên, nó hoàn toàn thể hiện bản chất của thành ngữ “con bê mới sinh không sợ hổ”, nghĩa là, những người trẻ tuổi bước vào xã hội, mặc dù thiếu kinh nghiệm, thường có lòng dũng cảm và sự nhiệt huyết không biết sợ, dám thách thức quyền lực, dám thử những điều mới mẻ, đó là của cải quý giá của những người trẻ tuổi. Trong các cuộc chiến tranh cổ đại, các binh lính trẻ thường là lực lượng chính trong các cuộc tấn công, họ không sợ chết và chiến đấu dũng cảm vì đất nước. Điều này không chỉ là đặc điểm của những người trẻ tuổi mà còn là sự phản ánh tinh thần kiên cường của dân tộc Trung Hoa.
Usage
用于形容年轻人勇敢无畏,敢于挑战的精神。
Được sử dụng để mô tả tinh thần dũng cảm và không biết sợ hãi của những người trẻ tuổi dám đương đầu với thử thách.
Examples
-
初生牛犊不怕虎,他敢于挑战权威。
chū shēng niú dú bù pà hǔ, tā gǎn yú tiǎo zhàn quán wēi.
Con bê mới sinh không sợ hổ, nó dám thách thức uy quyền.
-
年轻人初生牛犊不怕虎,敢闯敢拼。
nián qīng rén chū shēng niú dú bù pà hǔ, gǎn chuàng gǎn pīn.
Những người trẻ tuổi không biết sợ hãi và can đảm, giống như những con bê mới sinh không sợ hổ.