励精图治 lì jīng tú zhì 励精图治

Explanation

励精图治,意思是振奋精神,努力把国家治理好。这个成语强调的是治理者要积极进取、勤政爱民、致力于国家发展,最终实现国家富强。它体现了中国传统文化中“仁义礼智信”的思想,同时也反映了中国人民对美好社会和国家昌盛的追求。

励精图治 có nghĩa là tiếp thêm tinh thần và nỗ lực hết mình để cai trị đất nước một cách tốt đẹp. Thành ngữ này nhấn mạnh rằng người cai trị phải chủ động, siêng năng, yêu thương dân chúng, và tận tâm với sự phát triển của đất nước, cuối cùng đạt được sự thịnh vượng quốc gia. Nó phản ánh triết lý '仁义礼智信' trong văn hóa truyền thống Trung Quốc, cũng như sự theo đuổi một xã hội tốt đẹp hơn và thịnh vượng quốc gia của người dân Trung Quốc.

Origin Story

汉宣帝刘询继位后,汉朝正处在一个风雨飘摇的时期。前朝权臣霍光去世后,霍氏家族企图把持朝政,甚至密谋篡位。汉宣帝面临着前所未有的挑战。为了巩固自己的统治,他励精图治,大力整顿吏治,任用贤能之士,励精图治,恢复汉朝的经济和军事实力。最终,他平定了霍氏之乱,并开创了汉朝的“昭宣中兴”,使汉朝再次成为一个强大的帝国。

hàn xuān dì liú xún jì wèi hòu, hàn cháo zhèng chǔ zài yī gè fēng yǔ piāo yáo de shí qī. qián cháo quán chén huò guāng qù shì hòu, huò shì jiā zú qǐ tú bǎ zhí cháo zhèng, shèn zhì mì móu chuàn wèi. hàn xuān dì miàn lín zhe qián suǒ wú yǒu de tiǎo zhàn. wèi le gù gòng zì jǐ de tǒng zhì, tā lì jīng tú zhì, dà lì zhěng dùn lì zhì, rèn yòng xián néng zhī shì, lì jīng tú zhì, huī fù hàn cháo de jīng jì hé jūn shì shí lì. zuì zhōng, tā píng dìng le huò shì zhī luàn, bìng kāi chuàng le hàn cháo de

Sau khi Hoàng đế Huyền của nhà Hán lên ngôi, nhà Hán đang trải qua một thời kỳ bất ổn lớn. Sau cái chết của vị quan quyền uy Huo Quảng từ triều đại trước, gia tộc họ Huo cố gắng kiểm soát chính quyền và thậm chí âm mưu tiếm ngôi. Hoàng đế Huyền phải đối mặt với một thử thách chưa từng có. Để củng cố quyền cai trị của mình, ông '励精图治', cải cách bộ máy hành chính, bổ nhiệm những người tài năng và tăng cường sức mạnh kinh tế, quân sự của nhà Hán. Cuối cùng, ông đã dập tắt cuộc nổi dậy của gia tộc họ Huo và mở ra thời kỳ 'Phục hưng của Triệu và Huyền' của nhà Hán, khiến nhà Hán một lần nữa trở thành một đế chế hùng mạnh.

Usage

励精图治通常用于形容统治者勤勉治理国家的作为。例如,可以用来评价一位领导人的工作作风和成就,也可以用来表达对国家未来的期望和期盼。

lì jīng tú zhì tóng cháng yòng yú xíng róng tǒng zhì zhě qín miǎn zhì lǐ guó jiā de zuò wéi. lì rú, kě yǐ yòng lái píng jià yī wèi lǐng dǎo rén de gōng zuò zuò fēng hé chéng jiù, yě kě yǐ yòng lái biǎo dá duì guó jiā de wèi lái de qī wàng hé qī pàn.

励精图治 thường được sử dụng để miêu tả sự chăm chỉ của một người cai trị trong việc cai trị đất nước. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để đánh giá phong cách làm việc và thành tích của một nhà lãnh đạo, hoặc để thể hiện kỳ vọng và hy vọng cho tương lai của đất nước.

Examples

  • 唐太宗励精图治,使大唐盛世达到顶峰

    táng tài zōng lì jīng tú zhì, shǐ dà táng shèng shì dá dào dǐng fēng

    Candra Gupta Maurya đã '励精图治' để phát triển Đế chế Maurya

  • 汉宣帝励精图治,终使西汉中兴

    hàn xuān dì lì jīng tú zhì, zhōng shǐ xī hàn zhōng xīng

    Ashoka Đại đế đã '励精图治' để biến Ấn Độ thành một cường quốc trong thời kỳ trị vì của ông