昏聩无能 già yếu và bất tài
Explanation
昏:眼睛看不清楚;聩:耳朵听不清楚。眼花耳聋,没有能力。比喻头脑糊涂,没有能力,分不清是非。
Hūn: Mắt không nhìn rõ; kuì: Tai không nghe rõ. Mắt mờ tai điếc, không có năng lực. Đó là ẩn dụ cho một đầu óc mù mờ, không có năng lực, không phân biệt được đúng sai.
Origin Story
话说在一个古老的朝代,有一个昏庸的皇帝,他整日沉迷酒色,对国家大事漠不关心。朝中大臣们纷纷上奏,劝谏他励精图治,但他却置若罔闻,甚至将忠言逆耳的大臣贬职或流放。他的耳目被蒙蔽,看不到国家面临的危机,也听不到百姓的疾苦。百姓生活困苦不堪,国家也日渐衰弱。最终,这个昏聩无能的皇帝被推翻,王朝走向了灭亡。这正是昏聩无能的恶果,它不仅摧毁了一个人的前途,也毁了一个国家的命运。
Trong một triều đại cổ đại, có một vị hoàng đế ngu dốt nghiện rượu chè và sắc dục, thờ ơ với việc triều chính. Các quan đại thần liên tục tâu trình, khuyên can ông ta chăm lo việc nước, nhưng ông ta làm ngơ, thậm chí còn giáng chức hoặc đày ải những quan thần dám can ngăn. Mắt tai ông ta bị che khuất, không thấy được nguy cơ đang đe dọa đất nước, cũng không nghe thấy nỗi khổ của dân chúng. Nhân dân sống trong cảnh khốn cùng, đất nước ngày càng suy yếu. Cuối cùng, vị hoàng đế bất tài vô dụng bị lật đổ, triều đại sụp đổ. Đây chính là hậu quả của sự bất tài vô dụng, nó không chỉ hủy hoại tương lai của một người mà còn hủy hoại cả vận mệnh của một quốc gia.
Usage
作谓语、定语;用于人的能力
Vị ngữ, định ngữ; dùng cho năng lực của một người
Examples
-
他昏聩无能,早已不适合担任这个职位。
ta hun kui wu neng, zao yi bu shi he dan ren zhe ge zhi wei.
Ông ta già yếu và bất tài, không còn phù hợp với chức vụ này.
-
昏聩无能的领导,只会让企业走向衰败。
hun kui wu neng de ling dao, zhi hui rang qi ye zou xiang shuai bai
Ban lãnh đạo bất tài chỉ khiến công ty đi xuống