治国安邦 Quản trị đất nước và an ninh quốc gia
Explanation
治理国家,使之太平、安定。
Quản trị đất nước và mang lại hòa bình, ổn định cho nó.
Origin Story
话说大禹治水,三过家门而不入,最终完成了这项伟大的事业,使百姓安居乐业,这便是治国安邦的典范。还有唐太宗时期,励精图治,开创了贞观之治的盛世局面,为后世留下了一段治国安邦的佳话。而反观那些昏庸无道的帝王,则往往导致国家衰败,最终走向灭亡,这告诉我们,治国安邦并非易事,需要君王的智慧和才能,更需要百姓的支持和配合。
Người ta nói rằng Vũ Đại, khi trị thủy, đã ba lần đi ngang qua cửa nhà mà không vào, cuối cùng đã hoàn thành công việc vĩ đại này, cho phép người dân sống trong hòa bình và hạnh phúc; đây là một ví dụ về việc cai trị và an ninh quốc gia. Trong thời trị vì của Đường Thái Tông, ông đã chăm chỉ cai trị và tạo ra thời kỳ thịnh vượng của Trinh Quán trị, để lại một câu chuyện hay về việc cai trị và an ninh quốc gia. Tuy nhiên, những vị hoàng đế bất tài và tàn bạo thường dẫn đến sự suy tàn của đất nước và cuối cùng là sự diệt vong của nó. Điều này cho chúng ta thấy rằng cai trị và bảo vệ một quốc gia không dễ dàng; nó đòi hỏi sự khôn ngoan và tài năng của vị vua, và hơn thế nữa là sự ủng hộ và hợp tác của người dân.
Usage
用于形容治理国家,使国家安定太平。
Được sử dụng để mô tả việc cai trị đất nước, làm cho đất nước hòa bình và ổn định.
Examples
-
他很有治国安邦的才能。
ta hen you zhi guo an bang de Caineng
Anh ta có khả năng cai trị và bảo vệ đất nước.
-
这个年轻人胸怀大志,渴望治国安邦。
zhe ge nianqing ren xiong huai dazhi,ke wang zhi guo an bang
Người trẻ tuổi này khao khát cai trị và bảo vệ đất nước