富国强民 Quốc gia giàu mạnh, dân tộc hùng cường
Explanation
形容国家富裕,人民强盛的理想状态。
Mô tả trạng thái lý tưởng của một quốc gia giàu mạnh với dân số hùng hậu.
Origin Story
很久以前,在一个山清水秀的国度里,国王励精图治,鼓励百姓勤劳致富,大力发展农业和手工业。他兴修水利,修建道路,使得百姓们能够安心劳作,丰衣足食。同时,他还重视教育,兴办学校,让百姓们能够学习知识,提升技能。在国王的带领下,这个国家日益繁荣富强,人民也越来越富足,国力强盛,成为了周边国家学习的榜样。这个国家的富国强民的故事,成为了后世统治者努力的目标,也成为了百姓心中永远的期盼。
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có núi non sông nước tươi đẹp, một vị vua cần mẫn trị vì. Ngài khuyến khích thần dân siêng năng làm ăn, tích lũy của cải, phát triển nông nghiệp và thủ công nghiệp. Ngài cho xây dựng hệ thống thủy lợi và đường sá để người dân có thể làm việc yên ổn và sống sung túc. Ngài cũng coi trọng giáo dục, mở trường học để người dân có thể học hành và nâng cao kỹ năng. Dưới sự lãnh đạo của nhà vua, đất nước ngày càng giàu mạnh, trở thành tấm gương sáng cho các quốc gia láng giềng. Câu chuyện về một quốc gia giàu mạnh và hùng cường đã trở thành mục tiêu phấn đấu của các vị vua chúa đời sau và là niềm hy vọng bất diệt trong lòng dân chúng.
Usage
用于形容国家富强,人民兴旺发达的景象。
Được sử dụng để mô tả khung cảnh của một quốc gia mạnh mẽ và thịnh vượng với dân số phát triển mạnh.
Examples
-
只有富国强民,才能抵御外敌入侵。
fù guó qiáng mín cái néng dǐyù wài dí qīnrù
Chỉ có quốc gia giàu mạnh và người dân mạnh mẽ mới có thể chống lại sự xâm lược từ bên ngoài.
-
国家富强,人民才能安居乐业。
guójiā fù qiáng rénmín cái néng ān jū lè yè
Quốc gia hùng mạnh cho phép người dân sống yên ổn và hạnh phúc.