成败得失 Thành công và thất bại
Explanation
指事情的结果,无论成功或失败,得到的或失去的。
Chỉ kết quả của một việc nào đó, bất kể thành công hay thất bại, được hay mất.
Origin Story
话说三国时期,蜀国大将诸葛亮,一生鞠躬尽瘁,辅佐刘备成就霸业。然而,北伐中原屡战屡败,最终病逝五丈原,未能实现统一大业。后人评说他一生功过,成败得失,莫衷一是。有人赞扬他忠心耿耿,鞠躬尽瘁,为蜀汉立下汗马功劳;也有人批评他战略失误,导致蜀国元气大伤,最终走向衰亡。其实,诸葛亮的成败得失,早已融入历史长河,成为后人借鉴的宝贵财富。他那鞠躬尽瘁的精神,更是值得我们学习和敬仰。而他的北伐失利,也提醒着我们,任何事业的成功,都需要天时地利人和,更需要审时度势,做出正确的决策。诸葛亮的成败得失,不仅仅是一个人的故事,更是中华民族几千年来奋斗史的缩影,它告诉我们,人生之路,充满挑战,但只要坚持不懈,勇往直前,最终就能到达成功的彼岸。
Trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng, một vị tướng tài ba của nước Thục Hán, đã cống hiến cả đời mình để giúp Lưu Bị kiến lập nghiệp lớn. Tuy nhiên, nhiều cuộc Bắc phạt của ông đều thất bại, và cuối cùng ông mất trên đường tiến về phía mục tiêu. Câu chuyện của ông nhấn mạnh sự khó lường của thành công và tầm quan trọng của việc lập kế hoạch chiến lược và khả năng thích ứng. Cuộc sống đầy rẫy những thử thách và bất ngờ; dù có lập kế hoạch cẩn thận đến đâu, thành công cũng không phải lúc nào cũng được đảm bảo. Nhưng lòng can đảm để đối mặt với những thử thách và học hỏi từ sai lầm là chìa khóa dẫn đến sự tiến bộ và thành công lâu dài.
Usage
一般作主语或宾语,用来指成功和失败,以及由此带来的收获和损失。
Thường được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, để chỉ thành công và thất bại, cũng như những điều được và mất đi.
Examples
-
这次投资的成败得失,关系到公司的未来发展。
zheci touzi de chengbai deshi, guanxi dao gongsi de weilai fazhan.
Thành công hay thất bại của khoản đầu tư này liên quan đến sự phát triển tương lai của công ty.
-
人生在世,难免会有成败得失,重要的是从中吸取教训,继续前行。
rensheng zaishi, nanmian hui you chengbai deshi, zhongyaode shi congzhong xiqü jiaoxun, jixu qianxing.
Trong cuộc sống, thành công và thất bại là điều không thể tránh khỏi. Điều quan trọng là học hỏi từ chúng và tiếp tục tiến lên.