明察秋毫 Quan sát kỹ lưỡng
Explanation
明察秋毫,意思是形容人目光敏锐,任何细小的事物都能看得很清楚。后来也形容人能洞察事理。
明察秋毫 có nghĩa là miêu tả một người có đôi mắt sắc bén có thể nhìn rõ ràng ngay cả những thứ nhỏ nhất. Sau đó, nó cũng được sử dụng để miêu tả một người có khả năng nhìn thấu mọi việc.
Origin Story
战国时期,齐宣王田辟想学齐桓公那样做霸主,他向孟子请教如何才能做上霸王。孟子告诉他要用仁义道德的力量统一天下,同时要对国情明察秋毫,体察民情,现在是能干不能干的事情,而是您愿干不愿干的事情。 齐宣王听了孟子的话,很受启发。他明白,要想成为一代明君,就必须像孟子所说那样,要明察秋毫,体察民情,才能真正了解百姓疾苦,才能做出有利于百姓的决定。于是齐宣王开始认真学习孟子的思想,努力做一名明君,最终成为一代明君。 明察秋毫的故事告诉我们,要想取得成功,必须对周围的环境和形势有深刻的了解,才能做出正确的判断,才能做出正确的决策。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, Tề Tuyên Vương, Điền Phi, muốn trở thành bá chủ như Tề Hoàn Công. Ông ta hỏi Mạnh Tử về cách ông ta có thể trở thành bá chủ. Mạnh Tử nói với ông ta rằng ông ta phải thống nhất vương quốc bằng sức mạnh của chính nghĩa và đạo đức, đồng thời ông ta phải quan sát kỹ tình hình đất nước và hiểu tâm tư nguyện vọng của dân chúng. Bây giờ, điều đó không phải là bạn có thể làm hay không, mà là bạn có muốn làm hay không. Tề Tuyên Vương rất ấn tượng với lời nói của Mạnh Tử. Ông ta hiểu rằng để trở thành một vị vua sáng suốt, ông ta phải, như lời Mạnh Tử, quan sát kỹ tình hình và hiểu tâm tư nguyện vọng của dân chúng, để thực sự hiểu được nỗi khổ của dân chúng và đưa ra những quyết định có lợi cho dân chúng. Vì vậy, Tề Tuyên Vương bắt đầu nghiên cứu nghiêm túc tư tưởng của Mạnh Tử và nỗ lực trở thành một vị vua sáng suốt, và cuối cùng, ông ta đã trở thành một vị vua sáng suốt vĩ đại. Câu chuyện 明察秋毫 dạy chúng ta rằng để đạt được thành công, chúng ta phải có sự hiểu biết sâu sắc về môi trường và tình hình xung quanh, để chúng ta có thể đưa ra những phán đoán chính xác và đưa ra những quyết định đúng đắn.
Usage
这个成语形容人目光敏锐,能洞察细微的事物,多用于褒义。
Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả một người có đôi mắt sắc bén, có thể nhìn rõ ràng ngay cả những thứ nhỏ nhất, nó chủ yếu được sử dụng theo nghĩa tích cực.
Examples
-
作为领导者,要明察秋毫,了解每个人的特点和优点。
zuò wéi lǐng dǎo zhě, yào míng chá qiū háo, liǎo jiě měi gè rén de tè diǎn hé yōu diǎn.
Một nhà lãnh đạo cần phải có con mắt tinh tường để hiểu được nhu cầu của người dân.
-
他对事情明察秋毫,总是能抓住关键点。
tā duì shì qíng míng chá qiū háo, zǒng shì néng zhuā zhù guān jiàn diǎn.
Anh ấy có con mắt tinh tường và luôn có thể nắm bắt được điểm chính.