目光短浅 Thiển cận
Explanation
缺乏远见卓识,只顾眼前利益。
Thiếu tầm nhìn xa trông rộng, chỉ quan tâm đến lợi ích trước mắt.
Origin Story
从前,有个小村庄,村长老王是个目光短浅的人。村里有一片肥沃的土地,可以种植多种农作物,获得丰厚的收成。老王却只想着眼前利益,每年只种产量最高的稻米,忽略了其他作物的种植。几年后,稻米价格下跌,村里经济陷入困境。这时,邻村凭借多元化的种植,经济却发展得很好。老王后悔莫及,但他目光短浅,只顾眼前,没有长远眼光,最终导致村庄的衰败。
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ, và trưởng làng, Lão Vương, là một người có tầm nhìn ngắn hạn. Ngôi làng có một vùng đất màu mỡ có thể được sử dụng để trồng nhiều loại cây trồng, mang lại vụ mùa bội thu. Tuy nhiên, Lão Vương chỉ nghĩ đến lợi ích trước mắt, mỗi năm chỉ trồng lúa là loại cây trồng có lợi nhuận cao nhất và bỏ qua các loại cây trồng khác. Sau vài năm, giá lúa giảm, và nền kinh tế làng rơi vào khó khăn. Vào thời điểm này, ngôi làng bên cạnh, với việc trồng trọt đa dạng, đã phát triển kinh tế rất tốt. Lão Vương hối hận vô cùng, nhưng tầm nhìn ngắn hạn và việc tập trung vào lợi ích trước mắt mà không có tầm nhìn dài hạn của ông cuối cùng đã dẫn đến sự suy tàn của ngôi làng.
Usage
用于形容人缺乏远见,只顾眼前利益。
Được sử dụng để mô tả một người thiếu tầm nhìn xa trông rộng, chỉ quan tâm đến lợi ích trước mắt.
Examples
-
他目光短浅,只顾眼前利益,没有长远打算。
tā mùguāng duǎnqiǎn, zhǐ gù yǎnqián lìyì, méiyǒu chángyuǎn dǎsuàn
Anh ta thiển cận, chỉ quan tâm đến lợi ích trước mắt, không có kế hoạch dài hạn.
-
不要目光短浅,要着眼长远发展。
bùyào mùguāng duǎnqiǎn, yào zhāo yǎn chángyuǎn fāzhǎn
Đừng thiển cận, hãy hướng đến sự phát triển lâu dài.