鼠目寸光 shǔ mù cùn guāng thiển cận

Explanation

比喻目光短浅,缺乏远见。

Một phép ẩn dụ chỉ những người có tầm nhìn hạn hẹp và thiếu sự tiên liệu.

Origin Story

从前,有一个非常短视的人,他只看到眼前的东西,看不到未来。他每天只顾着眼前的蝇头小利,从来不去思考长远发展的问题。有一天,他去集市买东西,看见卖梨的人摆摊,梨堆得满满当当。他毫不犹豫地买了一篮,心想:“今天吃梨,明天再想办法。”结果吃梨后,他却忘记了要计划未来的事情,过着得过且过的生活,最终一事无成。

cóng qián, yǒu yīgè fēicháng duǎnshì de rén, tā zhǐ kàn dào yǎn qián de dōngxi, kàn bù dào wèilái. tā měi tiān zhǐ gùzhe yǎn qián de yíngtóu xiǎolì, cóng lái bù qù sīkǎo chángyuǎn fāzhǎn de wèntí. yǒu yī tiān, tā qù jìshì mǎi dōngxi, kànjiàn mài lí de rén bǎi tān, lí duī de mǎn mándāngdāng. tā háo bù yóuyù de mǎi le yī lán, xīnxiǎng:"jīntiān chī lí, míngtiān zài xiǎng bànfǎ." jiéguǒ chī lí hòu, tā què wàngjìle yào jìhuà wèilái de shìqing, guòzhe déguò qiě guò de shēnghuó, zuìzhōng yīshì wú chéng.

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thiển cận, ông ta chỉ nhìn thấy những gì ngay trước mắt mà không nhìn thấy tương lai. Hàng ngày, ông ta chỉ quan tâm đến những lợi ích nhỏ nhặt trước mắt, không bao giờ nghĩ đến sự phát triển lâu dài. Một ngày nọ, ông ta đi chợ mua đồ và nhìn thấy một người bán lê với đống lê chất đầy. Không chút do dự, ông ta mua một giỏ, nghĩ rằng: “Hôm nay tôi ăn lê, ngày mai tôi tính tiếp”. Tuy nhiên, sau khi ăn lê xong, ông ta quên lập kế hoạch cho tương lai và sống cuộc đời thiếu thốn, cuối cùng chẳng đạt được gì.

Usage

常用来形容人目光短浅,缺乏远见。

cháng yòng lái xíngróng rén mùguāng duǎnqiǎn, quēfá yuǎnjiàn

Thường được dùng để miêu tả những người có tầm nhìn hạn hẹp và thiếu sự tiên liệu.

Examples

  • 他鼠目寸光,只顾眼前利益,看不到长远发展。

    ta shǔ mù cùn guāng, zhǐ gù yǎn qián lìyì, kàn bù dào cháng yuǎn fāzhǎn.

    Anh ta thiển cận, chỉ quan tâm đến lợi ích trước mắt, không nhìn thấy sự phát triển lâu dài.

  • 不要鼠目寸光,要着眼于长远发展。

    bú yào shǔ mù cùn guāng, yào zhāo yǎn yú cháng yuǎn fāzhǎn

    Đừng thiển cận, hãy tập trung vào sự phát triển lâu dài.