立竿见影 hiệu quả tức thì
Explanation
比喻事情见效很快,马上就能看到效果。
Đây là một thành ngữ có nghĩa là hiệu quả của một việc gì đó được nhìn thấy ngay lập tức.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他学识渊博,才华横溢,写下了许多脍炙人口的诗篇。有一天,他来到一个偏僻的小村庄,看到村里的人们生活贫困,土地贫瘠,庄稼收成不好。李白心生怜悯,决定帮助他们改善生活。他向村长建议,先引进一种新的高产水稻品种,并教授村民科学的耕种方法。村民们起初有些怀疑,但看到李白说得头头是道,而且李白本身就是名满天下的诗人,所以他们就相信了李白的话,决定试一试。村民们按照李白教的方法,辛勤劳作,精心耕种。没过多久,新的水稻品种就成熟了,而且产量比以前高出了好几倍。村民们欣喜若狂,纷纷称赞李白是他们的恩人。李白的办法立竿见影,村民们的生活水平得到了显著的提高。
Người ta kể rằng, xưa kia có một vị vua mà vương quốc của ông bị nạn đói tàn phá. Dân chúng bắt đầu chết đói. Vua ra lệnh cho các đại thần của mình tìm ra giải pháp cho vấn đề này. Một vị đại thần đề nghị nhà vua một kế hoạch để đối phó với nạn đói. Vua ra lệnh thực hiện ngay lập tức kế hoạch đó. Và hiệu quả của kế hoạch đã ngay lập tức được nhìn thấy. Sự thiếu hụt lương thực trong vương quốc bắt đầu giảm bớt và người dân lại được hạnh phúc. Vì vậy, kế hoạch này được gọi là 'leila' hoặc 'có thể nhìn thấy'.
Usage
通常用于形容某种措施或方法见效迅速。
Nó thường được sử dụng để mô tả tốc độ có hiệu lực của một biện pháp hoặc phương pháp.
Examples
-
新政实施后,经济发展果然立竿见影。
xīn zhèng shíshī hòu, jīngjì fāzhǎn guǒrán lì gān jiàn yǐng
Sau khi chính sách mới được thực hiện, sự phát triển kinh tế đã ngay lập tức rõ rệt.
-
他的学习方法很有效,立竿见影地提高了他的成绩。
tā de xuéxí fāngfǎ hěn yǒuxiào, lì gān jiàn yǐng de tígāo le tā de chéngjī
Phương pháp học tập của anh ấy rất hiệu quả và đã cải thiện điểm số của anh ấy ngay lập tức.
-
这种新药见效很快,立竿见影。
zhè zhǒng xīn yào jiànxiào hěn kuài, lì gān jiàn yǐng
Loại thuốc mới này có hiệu quả nhanh chóng và cho thấy kết quả tức thì.