胸有成算 Tính toán kỹ lưỡng
Explanation
形容人做事有计划,有把握。
Miêu tả một người lên kế hoạch hành động của họ tốt và tự tin.
Origin Story
话说三国时期,诸葛亮草船借箭,便是胸有成算的典范。他料定周瑜会利用大雾的天气来攻击曹操,所以事先做了充分的准备,并且在雾气散去之前成功地借到了足够的箭。在赤壁之战中,诸葛亮同样展现了他的智慧和谋略。他料到曹操的军队会因为水土不服而士气低落,又预料到东风会来临,所以才制定了火烧赤壁的计划。诸葛亮之所以能取得如此巨大的成功,关键在于他总是胸有成算,做事有计划,有把握。当然,除了诸葛亮,历史上还有许多胸有成算的人物,比如韩信、李世民等等。他们都能够在危急关头,沉着应对,最终取得成功。
Vào thời Tam Quốc, kế hoạch mượn tên bằng thuyền rơm của Gia Cát Lượng là một ví dụ điển hình về việc có một kế hoạch được định nghĩa rõ ràng. Ông dự đoán rằng Chu Du sẽ sử dụng thời tiết nhiều sương mù để tấn công Tào Tháo, do đó đã chuẩn bị kỹ lưỡng và thành công trong việc lấy đủ tên trước khi sương mù tan. Tương tự như vậy, trong Trận Xích Bích, Gia Cát Lượng đã thể hiện trí thông minh và tư duy chiến lược của mình. Ông dự đoán rằng quân đội của Tào Tháo sẽ bị ảnh hưởng bởi khí hậu và tinh thần thấp, và gió đông sẽ xuất hiện; điều này đã dẫn ông đến việc lập kế hoạch đốt cháy hạm đội của Tào Tháo. Những chiến thắng đáng kể của Gia Cát Lượng là kết quả trực tiếp từ những kế hoạch được lên kế hoạch cẩn thận và tầm nhìn chiến lược của ông. Nhiều nhân vật lịch sử khác như Hàn Tín và Lý Thế Dân cũng thể hiện những cách tiếp cận được tính toán.
Usage
用于形容人做事有计划,有准备,成竹在胸。
Được sử dụng để mô tả một người có kế hoạch tốt, chuẩn bị kỹ lưỡng và kiểm soát mọi thứ.
Examples
-
他做事一向胸有成算,从不打无准备之仗。
tā zuò shì yī xiàng xiōng yǒu chéng suàn, cóng bù dǎ wú zhǔn bèi zhī zhàng
Anh ấy luôn làm mọi việc có kế hoạch, không bao giờ chiến đấu mà không chuẩn bị.
-
这次谈判,他胸有成算,最终取得了成功。
zhè cì tán pán, tā xiōng yǒu chéng suàn, zuì zhōng qǔ dé le chéng gōng
Trong cuộc đàm phán này, anh ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng và cuối cùng đã thành công.