运筹帷幄 Lập kế hoạch và xây dựng chiến lược
Explanation
运筹帷幄指在幕后筹划策略,指挥作战。现在多用来形容在工作中事先做好计划,有条不紊地进行。
运筹帷幄 có nghĩa là lên kế hoạch chiến lược và chỉ huy các trận đánh hậu trường. Hiện nay, nó thường được dùng để mô tả việc lên kế hoạch trước và tiến hành công việc một cách trật tự.
Origin Story
话说汉高祖刘邦,在夺取天下之后,在洛阳南宫设宴款待众臣。席间,刘邦问道:‘诸位爱卿,你们说我和项羽相比,究竟有何不同?’群臣纷纷赞扬刘邦仁义,刘邦摆摆手说:‘运筹帷幄之中,决胜千里之外,我不如张良;安抚百姓,安定社稷,我不如萧何;率兵打仗,攻城略地,我不如韩信。但我能用这三人,所以得天下。’刘邦此言,可谓是千古名言,道出了他成功的重要原因:善于用人。虽然他自己并非在各个方面都是最优秀的,但他却懂得如何利用身边的人才,发挥他们的长处,最终成就了一番伟业。这正体现了‘运筹帷幄’的精髓:在战略层面高瞻远瞩,统筹全局,并能将战略转化为有效的战术,最终取得胜利。
Người ta nói rằng Hoàng đế Cao Tổ Lưu Bang của nhà Hán, sau khi chiếm được đế chế, đã tổ chức một bữa tiệc ở Lạc Dương Nam Cung, nơi ông chào đón các quan lại của mình. Trong bữa tiệc, Lưu Bang hỏi: 'Các khanh, các người hãy nói xem, ta và Hạng Vũ khác nhau ở điểm nào?' Các quan lại ca ngợi Lưu Bang về lòng nhân từ và công bằng của ông. Lưu Bang vẫy tay và nói: 'Về việc hoạch định chiến lược và giành thắng lợi từ xa, ta không bằng Trương Lương; về việc an ủi dân chúng và ổn định đất nước, ta không bằng Tiêu Hà; về việc chỉ huy quân đội đánh trận, chiếm thành, mở rộng lãnh thổ, ta không bằng Hàn Tín. Nhưng ta có thể dùng được ba người này, nên ta mới giành được thiên hạ.' Những lời của Lưu Bang là một câu thành ngữ đầy trí tuệ, hé lộ nguyên nhân chính dẫn đến thành công của ông: khả năng sử dụng đúng người. Mặc dù bản thân ông không phải là người giỏi nhất trong mọi lĩnh vực, nhưng ông hiểu được cách sử dụng những người tài giỏi xung quanh mình, phát huy sở trường của họ và cuối cùng đạt được một sự nghiệp vĩ đại. Điều này phản ánh tinh túy của '运筹帷幄': tư duy có tầm nhìn xa trông rộng từ quan điểm chiến lược, cái nhìn bao quát toàn cảnh và khả năng chuyển hóa chiến lược thành các chiến thuật hiệu quả, cuối cùng dẫn đến chiến thắng.
Usage
形容在幕后筹划,指挥全局,也用来形容有计划,有条理地做事。
mô tả việc lập kế hoạch bí mật và quản lý tình hình tổng thể, cũng được sử dụng để mô tả các hành động có kế hoạch và trật tự.
Examples
-
他运筹帷幄,决胜千里。
tā yùnchóu wéiwò, juéshèng qiānlǐ
Anh ấy đã lên kế hoạch cho trận chiến một cách chiến lược và thắng trận quyết định.
-
这场战役的胜利,得益于他的运筹帷幄。
zhè chǎng zhànyì de shènglì, déyì yú tā de yùnchóu wéiwò
Chiến thắng trong trận chiến này là nhờ kế hoạch chiến lược khôn ngoan của anh ấy