貌似强大 trông có vẻ mạnh mẽ
Explanation
表面上看起来很强大,但实际上很虚弱,力量不足。
Bề ngoài trông mạnh mẽ, nhưng thực chất lại yếu đuối và thiếu sức mạnh.
Origin Story
在一个古老的王国里,有一支军队,他们穿着闪亮的盔甲,挥舞着锋利的武器,看上去所向披靡。他们的国王也十分骄傲,对外宣称自己的军队是天下无敌的。然而,这支军队实际上纪律松散,士兵们缺乏训练,战斗力低下。他们的盔甲大多破旧不堪,武器也锈迹斑斑。这个国家表面上看起来强大无比,但实际上却是一个虚弱的国家,很容易被敌人攻破。不久后,邻国的军队入侵,轻松地击败了这只貌似强大的军队,国王和他的国家也因此走向了衰亡。这个故事告诉我们,真正的强大不是表面的虚张声势,而是内在实力的积累和提升。
Ở một vương quốc cổ đại, có một đội quân mặc áo giáp sáng loáng và cầm vũ khí sắc bén, trông có vẻ bất khả chiến bại. Vị vua của họ rất tự hào, tuyên bố quân đội của mình là mạnh nhất thế giới. Tuy nhiên, đội quân này thực chất lại thiếu kỷ luật, huấn luyện kém và yếu ớt. Áo giáp của họ phần lớn đã cũ và mòn, vũ khí thì han gỉ. Vương quốc này trông rất mạnh mẽ nhưng thực tế lại yếu đuối và dễ bị chinh phục. Chẳng bao lâu sau, một quốc gia láng giềng xâm lược và dễ dàng đánh bại đội quân tưởng mạnh mẽ này, dẫn đến sự sụp đổ của cả vua và vương quốc. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng sức mạnh thực sự không nằm ở vẻ bề ngoài hào nhoáng mà ở sức mạnh nội tại và sự cải thiện.
Usage
用于形容表面强大,实际上虚弱的事物或人。
Được dùng để miêu tả những sự vật hay con người bề ngoài trông mạnh mẽ nhưng thực chất lại yếu đuối.
Examples
-
表面上看起来很强大,实际上内部却很空虚,就像一个貌似强大的纸老虎。
biaomianshang kanqilai hen qiangda, shijishang neibu que hen kongxu, jiu xiang yige maosishi qiangda de zhi laohu.
Bề ngoài trông rất mạnh mẽ, nhưng thực chất bên trong lại rỗng tuếch, giống như con hổ giấy tưởng mạnh vậy.
-
这家公司虽然貌似强大,但其财务状况却不容乐观。
zhe jia gongsi suiran maosishi qiangda, dan qi caiwuzhuangkuang que burong leguan
Công ty này dù bề ngoài có vẻ mạnh, nhưng tình hình tài chính lại không khả quan.