闭门自守 đóng cửa và tự bảo vệ
Explanation
指把自己封闭起来,不与外界接触。可以指保守,不愿接受新事物;也可以指谨慎小心,避免风险。
có nghĩa là tự cô lập mình và không liên lạc với thế giới bên ngoài. Điều này có thể đại diện cho cả chủ nghĩa bảo thủ và sự từ chối chấp nhận những điều mới mẻ, cũng như sự thận trọng và tránh rủi ro.
Origin Story
在一个偏僻的山村里,住着一位名叫老张的老人。他年轻时曾是村里有名的猎户,却因一次意外失去了一条腿,从此变得沉默寡言,不愿与人来往。他整天把自己关在小屋里,大门紧闭,日复一日地过着与世隔绝的生活。村里人对他既同情又敬佩,同情他的遭遇,敬佩他坚韧不拔的性格。老张虽然闭门自守,但他并没有忘记外面的世界,他常常透过窗户观察村里的变化,了解村民的生活。有时,也会帮助一些需要帮助的村民。他只是用自己独特的方式,守护着自己内心的宁静。直到有一天,村里来了一个年轻的医生,他不畏惧老张的闭门自守,多次上门拜访,最终用真诚打动了老张,老张也慢慢地打开了心扉,与外界重新建立了联系。
Ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một ông lão tên là Lão Trương. Thuở trẻ, ông là một thợ săn nổi tiếng trong làng, nhưng do một tai nạn, ông bị mất một chân và trở nên trầm lặng, ít giao tiếp, tránh tương tác với người khác. Ông dành cả ngày bị giam trong căn nhà nhỏ của mình, cửa đóng chặt, sống một cuộc sống tách biệt với thế giới. Dân làng vừa cảm thông vừa khâm phục ông, cảm thông với hoàn cảnh khó khăn của ông và khâm phục tính cách kiên cường của ông. Mặc dù Lão Trương sống khép kín, nhưng ông không quên thế giới bên ngoài. Ông thường xuyên quan sát những thay đổi trong làng qua cửa sổ và tìm hiểu về cuộc sống của dân làng. Đôi khi, ông cũng giúp đỡ những người dân làng cần giúp đỡ. Ông chỉ đơn giản là gìn giữ sự bình yên trong tâm hồn mình bằng cách riêng của ông. Cho đến một ngày nọ, một bác sĩ trẻ đến làng. Ông không hề sợ sự khép kín của Lão Trương và đã đến thăm ông nhiều lần, cuối cùng đã chinh phục được trái tim ông bằng sự chân thành của mình. Lão Trương sau đó từ từ mở lòng và thiết lập lại liên lạc với thế giới bên ngoài.
Usage
用来形容人思想保守,不愿与外界接触,或指一个地方或组织封闭,不与外界交流。
Được sử dụng để mô tả tư duy bảo thủ của một người, sự không muốn giao tiếp với thế giới bên ngoài, hoặc để chỉ một địa điểm hoặc tổ chức đang đóng cửa và không giao tiếp với thế giới bên ngoài.
Examples
-
他总是闭门自守,不愿与人交往。
tā zǒngshì bì mén zì shǒu, bù yuàn yǔ rén jiāowǎng.
Anh ta luôn khép kín và không muốn giao tiếp với người khác.
-
公司面临危机,却闭门自守,不肯寻求外部帮助。
gōngsī miàn lín wēijī, què bì mén zì shǒu, bùkěn xúnqiú wàibù bāngzhù
Công ty đang đối mặt với khủng hoảng, nhưng họ lại tự cô lập mình và không muốn tìm kiếm sự trợ giúp bên ngoài.