雍容华贵 sang trọng và quý phái
Explanation
形容态度文雅从容,庄重大方,多用于描写女性气质。
Miêu tả một thái độ duyên dáng, điềm tĩnh và trang nghiêm, thường được dùng để miêu tả phong thái thanh lịch của người phụ nữ.
Origin Story
传说中,一位身着华服的贵妃,步履轻盈地穿过宫殿长廊。她的一举一动,都透着与生俱来的优雅和高贵。她不疾不徐,神态安详,举手投足间,都流露出一种令人难以抗拒的魅力。即使是简单的动作,在她身上也显得格外有韵味。她仿佛是画卷中走出来的女子,雍容华贵,令人叹为观止。宫人们都悄悄地称赞她的美丽和气质,说她是一位真正的大家闺秀,举手投足间都散发着令人敬佩的魅力。她的美,不仅仅是外表的美,更是一种由内而外散发出来的气质。这种气质,是岁月沉淀下来的优雅,是阅历积累下来的从容,是修养提升带来的自信。正是这种由内而外散发出来的气质,才真正构成了她雍容华贵的独特魅力。
Truyền thuyết kể rằng, một phi tần quý tộc, mặc trang phục lộng lẫy, bước đi nhẹ nhàng qua hành lang cung điện. Mỗi cử chỉ của nàng đều toát lên vẻ duyên dáng và quý phái bẩm sinh. Nàng điềm tĩnh và thanh thản, mỗi điệu bộ đều tỏa ra một sức hút không thể cưỡng lại. Ngay cả những động tác đơn giản cũng trở nên vô cùng thanh lịch trên người nàng. Nàng như một người phụ nữ bước ra từ bức tranh, sang trọng và quý phái, khiến người ta phải trầm trồ. Các cung nữ thầm thì khen ngợi vẻ đẹp và khí chất của nàng, nói rằng nàng là một tiểu thư đích thực, mỗi cử chỉ đều toát lên vẻ quyến rũ đáng ngưỡng mộ. Vẻ đẹp của nàng không chỉ là vẻ đẹp hình thức, mà còn là một khí chất toát ra từ bên trong. Khí chất ấy là sự tao nhã được tôi luyện bởi thời gian, sự điềm tĩnh tích lũy từ kinh nghiệm và sự tự tin đến từ sự tu dưỡng. Chính sự tỏa sáng từ bên trong ấy mới thực sự tạo nên sức hút độc đáo, sang trọng và quý phái của nàng.
Usage
多用于描写女性,形容其举止优雅,气质高贵。
Thường được dùng để miêu tả phụ nữ, nhằm thể hiện cách cư xử thanh lịch và khí chất cao quý của họ.
Examples
-
她举手投足之间都散发着雍容华贵的魅力。
tā jǔ shǒu tóu zhǔ zhī jiān dōu sàn fā zhe yōng róng huá guì de mèilì.zhè jiàn lǐ fú de shè jì yōng róng huá guì, fēi cháng shì hé cān jiā zhèng shì chǎng hé。
Mỗi cử chỉ của cô ấy đều toát lên vẻ quyến rũ sang trọng và quý phái.
-
这件礼服的设计雍容华贵,非常适合参加正式场合。
Thiết kế của chiếc váy này sang trọng và quý phái, rất thích hợp cho những dịp trang trọng.