不修边幅 bù xiū biān fú Không gọn gàng

Explanation

「不修边幅」这个成语形容人不注意衣着或容貌的整洁。它来源于古代汉语,原本是形容一个人随随便便,不拘小节,现在则多用来形容一个人不注意自己的仪容仪表,显得比较邋遢。

“Không gọn gàng” là một thành ngữ mô tả một người không chú ý đến trang phục hoặc ngoại hình của họ. Nó bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, ban đầu dùng để miêu tả một người dễ dãi và không theo khuôn mẫu, nhưng hiện nay nó được sử dụng chủ yếu để mô tả một người không quan tâm đến ngoại hình của họ và có vẻ hơi luộm thuộm.

Origin Story

战国时期,有一个名叫苏秦的人,他为了游说诸侯,便穿着一身破旧的衣服,满头乱发,蓬头垢面,看起来十分邋遢。但他却凭借着过人的智慧和口才,游说各国诸侯,最终促成了六国合纵,为抵抗强大的秦国做出了贡献。苏秦的成功,证明了不修边幅并不代表没有能力,重要的是要看一个人内在的才华和实力。

zhàn guó shí qī, yǒu yī ge míng jiào sū qín de rén, tā wèi le yóu shuō zhū hóu, biàn chuān zhe yī shēn pò jiù de yī fú, mǎn tóu luàn fā, péng tóu gòu miàn, kàn qǐ lái fēn cháng là tā. dàn tā què píng jiē zhe guò rén de zhì huì hé kǒu cái, yóu shuō gè guó zhū hóu, zhōng jiū cù chéng le liù guó hé zòng, wèi dǐ kàng qiáng dà de qín guó zuò chū le gòng xiàn. sū qín de chéng gōng, zhèng míng le bù xiū biān fú bìng bù dài biǎo méi yǒu néng lì, zhòng yào de shì yào kàn yī ge rén nèi zài de cái huá hé shí lì.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, có một người tên là Tần Thủy Hoàng. Để thuyết phục các vị hoàng tử, ông ta mặc những bộ quần áo rách rưới, tóc tai bù xù và khuôn mặt bẩn thỉu. Ông ta trông rất luộm thuộm. Nhưng với trí thông minh và tài hùng biện phi thường của mình, ông ta đã thuyết phục các vị hoàng tử của các quốc gia khác nhau, và cuối cùng đã dẫn đến liên minh của sáu quốc gia, góp phần vào cuộc kháng chiến chống lại nước Tần hùng mạnh. Sự thành công của Tần Thủy Hoàng chứng minh rằng không gọn gàng không đồng nghĩa với bất tài. Điều quan trọng là tài năng và sức mạnh bên trong của một người.

Usage

这个成语通常用来形容一个人不注意衣着,显得比较邋遢,但实际上却很有能力或有其他方面的优点。

zhè ge chéng yǔ tóng cháng yòng lái xíng róng yī ge rén bù zhù yì yī zhuó, xiǎn de bǐ jiào là tā, dàn shí jì shàng què hěn yǒu néng lì huò yǒu qí tā fāng miàn de yōu diǎn.

Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một người không chú ý đến trang phục của họ và có vẻ hơi luộm thuộm, nhưng thực tế họ rất có năng lực hoặc có những ưu điểm khác.

Examples

  • 他这个人不修边幅,头发总是乱蓬蓬的。

    tā zhè ge rén bù xiū biān fú, tóu fǎ zǒng shì luàn péng péng de.

    Anh ấy là người không gọn gàng, tóc anh ấy luôn bù xù.

  • 他虽然不修边幅,但人品很好。

    tā suīrán bù xiū biān fú, dàn rén pǐn hěn hǎo.

    Mặc dù anh ấy không gọn gàng, nhưng anh ấy là một người tốt.

  • 不要看他衣着不修边幅,其实他很有钱。

    bù yào kàn tā yī zhuó bù xiū biān fú, qí shí tā hěn yǒu qián.

    Mặc dù quần áo của anh ấy không gọn gàng, nhưng anh ấy thực sự rất giàu.