不拘小节 bu ju xiao jie không câu nệ tiểu tiết

Explanation

指为人处事不拘泥于细枝末节,不注重小节。褒义词。

Chỉ người không bị ràng buộc bởi những vấn đề nhỏ nhặt và không chú trọng đến chi tiết. Một từ mang nghĩa tích cực.

Origin Story

西汉末年,虞延担任东昏亭长,他为人正直,敢于执法,但不拘小节,生活简朴。一次,王莽的宠妾魏氏的亲戚欺压百姓,虞延不畏权势,将他们送入大牢。这件事传到王莽耳中,王莽虽然恼怒,但也无可奈何。后来,虞延升任富平县令,因敢于直言劝谏贪官而受到皇帝赏识。在洛阳为官期间,他再次因为执法得罪了权贵,最终被迫自杀。虽然虞延的结局令人惋惜,但他不畏强权,主持公道,不拘小节的精神值得后人学习。

xi han mo nian, yu yan dan ren dong hun ting chang, ta wei ren zheng zhi, gan yu zhi fa, dan bu ju xiao jie, shenghuo jian pu. yi ci, wang mang de chong qie wei shi de qin qi qi ya bai xing, yu yan bu wei quan shi, jiang ta men song ru da lao. zhe jian shi chuan dao wang mang er zhong, wang mang sui ran nao nu, dan ye wu ke nai he. hou lai, yu yan sheng ren fu ping xian ling, yin gan yu zhi yan quan jian tan guan er shou dao huang di shang shi. zai luo yang wei guan qi jian, ta zai ci yin wei zhi fa de zui le quan gui, zhong yu bei po zi sha. sui ran yu yan de jie ju ling ren wan xi, dan ta bu wei qiang quan, zhu chi gong dao, bu ju xiao jie de jing shen zhi de hou ren xue xi.

Vào cuối triều đại nhà Hán Tây, Ngư Diên giữ chức huyện lệnh Đông Hôn. Ông là người ngay thẳng, dũng cảm, nghiêm chỉnh chấp hành pháp luật nhưng không câu nệ tiểu tiết và sống cuộc sống giản dị. Có lần, người thân của cung phi sủng ái của Vương Mãng là Uý thị, đã hà hiếp dân chúng. Ngư Diên không sợ quyền lực và bắt giam họ. Việc này đến tai Vương Mãng, ông ta tức giận nhưng cũng bất lực. Sau đó, Ngư Diên được thăng chức làm huyện lệnh Phù Bình vì ông dám can gián quan tham. Trong thời gian làm quan ở Lạc Dương, ông lại một lần nữa đắc tội với giới quyền quý và cuối cùng phải tự sát. Dù kết cục của Ngư Diên đáng tiếc, nhưng tinh thần không sợ quyền thế, bênh vực lẽ phải, không câu nệ tiểu tiết của ông đáng để hậu thế noi theo.

Usage

用于形容为人处世不拘泥于细节,洒脱随性。多用于褒义。

yong yu xing rong wei ren chu shi bu ju ni yu xi jie, sa tuo sui xing. duo yong yu bao yi.

Được dùng để miêu tả người không bị ràng buộc bởi chi tiết trong cuộc sống và dễ gần gũi. Chủ yếu được sử dụng trong nghĩa tích cực.

Examples

  • 他为人处世不拘小节,深受大家喜爱。

    ta wei ren chu shi bu ju xiao jie, shen shou da jia xi ai.

    Anh ấy được mọi người yêu mến vì tính cách phóng khoáng của mình.

  • 工作中,他虽然不拘小节,但做事认真负责。

    gong zuo zhong, ta sui ran bu ju xiao jie, dan zuo shi ren zhen fu ze

    Mặc dù anh ấy không chú trọng đến tiểu tiết trong công việc, nhưng anh ấy lại rất nghiêm túc và có trách nhiệm.