一丝不苟 Cẩn thận
Explanation
一丝不苟是一个成语,意思是做事认真细致,一点儿不马虎。它强调的是一种认真负责的态度,是对工作和生活的一种积极的态度。
Cẩn thận là một thành ngữ có nghĩa là rất cẩn trọng và tỉ mỉ trong việc làm mọi thứ. Nó nhấn mạnh thái độ trách nhiệm và thái độ tích cực đối với công việc và cuộc sống.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位名叫李大伯的老人。李大伯是一位木匠,他精通木工技艺,而且做事一丝不苟。他做的每一件家具,都精雕细琢,完美无瑕。村里人都喜欢找李大伯做家具,因为他做出来的家具不仅美观实用,而且经久耐用。 有一天,村里来了一位富商,他想要订做一套精美的家具。李大伯欣然答应,并承诺一定会在规定的时间内把家具做好。为了做好这套家具,李大伯每天早出晚归,认真地挑选木材,精心地打磨,一丝不苟地雕刻。他全身心地投入到工作中,甚至忘记了吃饭睡觉。 终于,在规定的时间内,李大伯完成了家具制作。富商看到这套精美的家具,十分满意,赞不绝口。他告诉李大伯:“你的家具做得太棒了,简直是艺术品!” 李大伯笑了笑,说道:“这是我应该做的。做事要一丝不苟,才能做出好东西。” 从此以后,李大伯的家具名声大噪,远近闻名。他用自己一丝不苟的精神,赢得了人们的尊敬和爱戴。
Ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một ông lão tên là Li Da Bo. Li Da Bo là một thợ mộc lành nghề trong việc chế tác gỗ và rất cẩn thận trong công việc của mình. Mỗi món đồ nội thất ông làm đều được chạm khắc tinh xảo và hoàn hảo. Dân làng thích mua đồ nội thất từ Li Da Bo vì đồ nội thất của ông không chỉ đẹp và tiện dụng mà còn bền bỉ. Một ngày nọ, một thương gia giàu có đến làng và muốn đặt một bộ đồ nội thất tinh xảo. Li Da Bo vui vẻ đồng ý và hứa sẽ hoàn thành đồ nội thất trong thời hạn quy định. Để làm bộ đồ nội thất này, Li Da Bo làm việc mỗi ngày từ sáng đến tối. Ông cẩn thận lựa chọn gỗ, đánh bóng cẩn thận và chạm khắc cẩn thận. Ông hoàn toàn đắm chìm trong công việc của mình, thậm chí quên cả ăn và ngủ. Cuối cùng, trong thời hạn quy định, Li Da Bo đã hoàn thành việc chế tạo đồ nội thất. Thương gia giàu có thấy bộ đồ nội thất tinh xảo này, rất hài lòng và ca ngợi nó rất nhiều. Ông nói với Li Da Bo: “Đồ nội thất của bạn thật tuyệt vời, nó là một tác phẩm nghệ thuật!” Li Da Bo cười và nói: “Đây là điều tôi nên làm. Nếu bạn cẩn thận trong công việc của mình, bạn có thể tạo ra những thứ tốt đẹp.” Từ ngày đó, đồ nội thất của Li Da Bo trở nên nổi tiếng khắp nơi. Với tinh thần cẩn thận của mình, ông đã giành được sự tôn trọng và tình cảm của mọi người.
Usage
一丝不苟多用于形容做事认真细致,毫不马虎。例如:
Cẩn thận thường được sử dụng để mô tả việc làm mọi việc rất cẩn trọng và tỉ mỉ, mà không có bất kỳ sự sơ suất nào. Ví dụ:
Examples
-
他做任何事都一丝不苟,让人佩服。
tā zuò rènhé shì dōu yī sī bù gǒu, ràng rén pèifú。
Anh ấy làm mọi việc rất cẩn thận, điều đó đáng được ngưỡng mộ.
-
老师要求我们做事一丝不苟,力求完美。
lǎoshī yāoqiú wǒmen zuò shì yī sī bù gǒu, lìqiú wánměi。
Giáo viên yêu cầu chúng ta làm mọi việc một cách cẩn thận.
-
对待工作要一丝不苟,不能马虎。
duìdài gōngzuò yào yī sī bù gǒu, bù néng mǎhǔ。
Chúng ta phải cẩn thận trong công việc của mình, không được sơ suất.