衣冠楚楚 Ăn mặc chỉnh tề
Explanation
形容人衣着整洁漂亮。
Miêu tả một người ăn mặc gọn gàng và thanh lịch.
Origin Story
话说唐朝时期,有一个名叫李白的诗人,他虽然才华横溢,但生活却十分洒脱不羁。有一次,他应邀参加一个盛大的宴会。宴会上的宾客们个个衣冠楚楚,打扮得珠光宝气。而李白却穿着简朴的衣裳,头发蓬松,与周围的环境格格不入。但他丝毫不觉得尴尬,反而谈笑风生,引经据典,诗词歌赋信手拈来,他的才华和洒脱赢得了众人的赞赏。宴会结束之后,宾客们纷纷称赞李白的才华,同时也感叹他那种不拘小节、率性而为的风格。李白的故事也成了后世人们传颂的佳话,他虽然衣着不讲究,但他的人格魅力却闪耀着光芒。
Người ta kể rằng trong triều đại nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, mặc dù tài năng xuất chúng nhưng lại sống một cuộc đời khá phóng khoáng. Có lần, ông được mời tham dự một bữa tiệc lớn. Các vị khách đều ăn mặc trang trọng và đeo trang sức lộng lẫy. Tuy nhiên, Lý Bạch lại mặc trang phục giản dị, tóc tai bù xù, tạo nên một sự tương phản rõ rệt với không gian xung quanh. Thế nhưng, ông không hề tỏ ra ngượng ngùng, ngược lại còn trò chuyện vui vẻ, trích dẫn các tác phẩm kinh điển, ngâm thơ và hát ca một cách tự nhiên. Tài năng và phong thái ung dung của ông đã thu hút sự chú ý của tất cả mọi người. Sau bữa tiệc, các vị khách đều ca ngợi tài năng của Lý Bạch và ngưỡng mộ phong cách tự do, phóng khoáng của ông. Câu chuyện về Lý Bạch đã trở thành một huyền thoại bởi vì, mặc dù ông không cầu kỳ trong ăn mặc, nhưng sức hút cá nhân của ông lại tỏa sáng rực rỡ.
Usage
多用于形容人的衣着打扮。
Được sử dụng chủ yếu để mô tả quần áo và vẻ ngoài của một người.
Examples
-
他衣冠楚楚地走进了办公室。
tā yī guān chǔ chǔ de zǒu jìn le bàngōngshì
Anh ấy bước vào văn phòng với vẻ ngoài chỉnh tề.
-
虽然衣冠楚楚,但他言行举止却十分粗俗。
suīrán yī guān chǔ chǔ, dàn tā yánxíng jǔzhǐ què shífēn cūsú
Mặc dù ăn mặc lịch sự, nhưng hành vi của anh ấy lại rất thô lỗ