鲜艳夺目 xian yan duo mu tươi tắn và bắt mắt

Explanation

形容色彩鲜明艳丽,非常吸引人。

Mô tả những màu sắc tươi sáng, rực rỡ và rất thu hút.

Origin Story

传说中,女娲创造了人类后,为了让世界更加美丽,她用五彩石补天,散落下来的五彩石化作了各种各样的花朵,这些花朵色彩鲜艳夺目,吸引了无数人的目光。从此以后,鲜艳夺目就用来形容色彩鲜明艳丽,非常吸引人。

chuanshuo zhong, nuwa chuangzao le renlei hou, wei le rang shijie geng jia meili, ta yong wucaishi bu tian, sanluoxia lai de wucaishi zuozuo le ge zhongge yang de huaduo, zhexie huaduo secai xian yan duomu, xiyin le wushu ren de muguang. cong ci yi hou, xian yan duomu jiu yong lai xingrong secai xianming yanli, feichang xiyin ren.

Truyền thuyết kể rằng, sau khi Nữ Oa tạo ra loài người, để làm cho thế giới thêm tươi đẹp, bà đã dùng đá ngũ sắc vá trời. Những viên đá rải rác biến thành đủ loại hoa, màu sắc tươi tắn và bắt mắt, thu hút sự chú ý của vô số người. Từ đó, "xian yan duo mu" được dùng để miêu tả những màu sắc tươi sáng, rực rỡ và rất thu hút.

Usage

用于形容色彩鲜明艳丽,非常吸引人。常用来描写景物、服饰、妆容等。

yong yu xingrong secai xianming yanli, feichang xiyin ren. chang yong lai miaoxie jingwu, fushir, zhuangrong deng.

Được dùng để miêu tả những màu sắc tươi sáng, rực rỡ và rất thu hút. Thường được dùng để miêu tả cảnh vật, trang phục, trang điểm, v.v...

Examples

  • 花园里百花盛开,鲜艳夺目。

    huayuan li bai hua sheng kai, xian yan duomu.

    Những bông hoa trong vườn nở rộ, tươi tắn và bắt mắt.

  • 她穿着一件鲜艳夺目的红裙子。

    ta chuan zhe yi jian xian yan duomu de hong qunzi

    Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ rực rỡ rất thu hút ánh nhìn..