一字一珠 Một chữ một viên ngọc
Explanation
形容词语或歌声非常优美,如同珍珠般璀璨夺目。
Miêu tả lời nói hay giọng hát rất đẹp, như những viên ngọc trai lấp lánh.
Origin Story
话说唐朝诗人薛能,游历各地,结识不少歌女。一日,他来到一座繁华的城市,在一间酒楼听一位歌女演唱。歌女嗓音清脆甜美,歌声婉转悠扬,每个字都如珍珠般圆润,每个音符都如美玉般晶莹剔透,薛能听得如痴如醉,不禁挥笔写下诗句:“一字新声一颗珠,啭喉疑是击珊瑚。”歌女见诗人如此赞赏,也十分高兴,继续演唱,将一首歌曲演唱得淋漓尽致。从此,“一字一珠”便用来形容歌声或文字优美动听,如同珍珠般璀璨夺目。
Tương truyền rằng trong thời nhà Đường, thi nhân薛能 đã đi du lịch khắp nơi và gặp gỡ nhiều nữ ca sĩ. Một ngày nọ, ông đến một thành phố nhộn nhịp và nghe một nữ ca sĩ biểu diễn tại một quán rượu. Nữ ca sĩ có giọng hát trong trẻo và ngọt ngào, giọng hát du dương và uyển chuyển, mỗi từ như một viên ngọc trai tròn trịa, mỗi nốt nhạc trong trẻo như pha lê. 薛能 đã bị mê hoặc, và không thể kìm lòng mà viết nên những câu thơ: “Một chữ, một âm thanh mới, một viên ngọc trai, cổ họng nàng dường như đang đánh vào san hô.” Thấy được sự trân trọng của thi nhân, nữ ca sĩ rất vui mừng và tiếp tục biểu diễn, thể hiện bài hát một cách hoàn hảo. Từ đó, “一字一珠” được dùng để miêu tả vẻ đẹp của giọng hát hay văn chương, sáng lấp lánh như những viên ngọc trai.
Usage
用于形容诗歌、文章或歌声的优美、精妙。
Được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp và sự tinh tế của thơ ca, bài báo hoặc giọng hát.
Examples
-
他的诗歌,每一字都像一颗珍珠,精美绝伦。
tā de shī gē, měi yī zì dōu xiàng yī kē zhēn zhū, jīng měi jué lún
Mỗi từ trong bài thơ của ông đều như một viên ngọc trai, tinh tế và độc đáo.
-
这篇文章辞藻华丽,堪称一字一珠。
zhè piān wén zhāng cí zǎo huá lì, kān chēng yī zì yī zhū
Bài viết này được viết rất hay, mỗi từ đều như một viên ngọc trai.