珠光宝气 zhu guang bao qi Trang sức lấp lánh

Explanation

珠光宝气,指的是珠子和宝石的光彩,形容妇女服饰华贵富丽,闪耀着珍宝的光色。现在也用来形容任何事物华美富丽,光彩夺目。

珠光宝气 (Zhu Guang Bao Qi) theo nghĩa đen là “ánh sáng của ngọc trai và đá quý”, nhưng nó miêu tả sự rực rỡ và vẻ đẹp lộng lẫy của trang phục và đồ trang sức quý giá. Hiện nay, nó cũng được dùng để miêu tả sự tráng lệ và vẻ đẹp lộng lẫy của bất kỳ đồ vật nào.

Origin Story

话说在古代江南水乡,有一户人家世代经商,家境殷实。家中女儿阿月,自小娇生惯养,喜爱珠光宝气。她出嫁之时,父母为其准备了丰厚的嫁妆,金银首饰堆积如山,个个珠光宝气,闪耀夺目。婚后,阿月仍旧过着奢华的生活,每日打扮得珠光宝气,出入于各种高档场所,享受着荣华富贵。然而,她却逐渐迷失在纸醉金迷之中,忘记了生活的真谛。一次,她偶然遇到一位隐居山林的老人,老人见她珠光宝气,却一脸愁容,便开导她要懂得生活的意义,不要被外在的虚华所迷惑。阿月听了老人的话,深受触动,开始反思自己以往的生活,最终放下奢华,过上了平淡而充实的生活。

hua shuo zai gu dai jiangnan shui xiang, you yi hu ren jia shidai jing shang, jia jing yinshi. jia zhong nv er a yue, zi xiao jiao sheng yuan yang, xi ai zhu guang bao qi. ta chu jia zhi shi, fu mu wei qi zhun bei le feng hou de jia zhuang, jin yin shou shi dui ji ru shan, ge ge zhu guang bao qi, shanyao duomu. hun hou, a yue reng jiu guo zhe she hua de shenghuo, mei ri daban de zhu guang bao qi, chu ru yu ge zhong gao dang chang suo, xiang shou zhe ronghua fu gui. ran er, ta que zhi jiu mi shi zai zhi zui jin mi zhi zhong, wang ji le shenghuo de zhen di. yi ci, ta ou ran yu dao yi wei yin ju shan lin de lao ren, lao ren jian ta zhu guang bao qi, que yi lian chou rong, bian kaidao ta yao dong de shenghuo de yi yi, bu yao bei wai zai de xu hua suo mi huo. a yue ting le lao ren de hua, shen shou chudong, kai shi fansi zi ji yi wang de shenghuo, zhong yu fang xia she hua, guo shang le pingdan er chong shi de shenghuo.

Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn cổ kính miền nam Trung Quốc, có một gia đình giàu có. Con gái họ, A Yue, lớn lên trong nhung lụa và rất thích những món trang sức lấp lánh. Trong đám cưới của mình, cha mẹ cô đã cho cô một món hồi môn vô cùng giàu có, với cả núi vàng và trang sức, tất cả đều lấp lánh và tráng lệ. Sau khi kết hôn, A Yue vẫn tiếp tục cuộc sống xa hoa của mình, mỗi ngày đều xuất hiện nơi công cộng với vẻ ngoài lộng lẫy, tận hưởng sự giàu có của mình. Nhưng dần dần, cô đã lạc lối trong sự xa hoa và quên đi ý nghĩa thực sự của cuộc sống. Một ngày nọ, cô tình cờ gặp một vị ẩn sĩ sống trên núi. Người già nhìn thấy cô trong vẻ đẹp rạng rỡ, nhưng trên khuôn mặt lại lộ vẻ lo lắng. Ông đã khuyên bảo và giải thích cho cô ý nghĩa của cuộc sống, cảnh báo cô không nên bị mê hoặc bởi vẻ hào nhoáng bên ngoài. A Yue vô cùng xúc động trước những lời của ông già và bắt đầu suy ngẫm về cuộc sống đã qua của mình. Cuối cùng, cô đã từ bỏ lối sống xa hoa và sống một cuộc sống giản dị nhưng trọn vẹn.

Usage

用于形容妇女服饰华贵富丽,闪耀着珍宝的光色。也用来形容任何事物华美富丽,光彩夺目。

yong yu xingrong funv fus i hua gui fu li, shanyao zhe zhen bao de guangse. ye yong lai xingrong renhe shuwu hua mei fu li, guangcai duomu

Được sử dụng để mô tả trang phục và đồ trang sức của phụ nữ, sang trọng và lộng lẫy. Cũng được sử dụng để mô tả sự tráng lệ và vẻ đẹp lộng lẫy của bất kỳ đồ vật nào.

Examples

  • 她打扮得珠光宝气,引人注目。

    ta daband de zhu guang bao qi, yin ren zhu mu.

    Cô ấy ăn mặc lộng lẫy, thu hút sự chú ý.

  • 舞台上的演员个个珠光宝气,光彩照人。

    wutai shang de yanyuan ge ge zhu guang bao qi, guangcai zhaoren

    Các diễn viên trên sân khấu ai nấy cũng lộng lẫy, rạng rỡ