质朴无华 zhì pǔ wú huá giản dị và không hoa mỹ

Explanation

质朴:朴实;无华:没有华丽的装饰。形容人或事物淳朴自然,不加修饰。

Giản dị: đơn giản; không hoa mỹ: không có trang trí lộng lẫy. Miêu tả một người hoặc một vật đơn giản và tự nhiên, không tô vẽ.

Origin Story

老村长李大爷一生都过着质朴无华的生活。他住在村头一间小小的土坯房里,房前屋后种满了蔬菜瓜果。他每天起早贪黑地劳作,辛勤耕耘着自己的土地。他从不追求荣华富贵,也不羡慕城里人的花花世界。他总是穿着补丁摞补丁的衣裳,脚上踏着磨损严重的草鞋,但他脸上总是带着满足的笑容。他乐于助人,总是热心地帮助村里的乡亲们解决各种困难。他从不计较个人得失,他的质朴无华,他的善良正直,赢得了所有人的尊重和爱戴。

lǎo cūnzhǎng lǐ dàyé yīshēng dōu guòzhe zhìpǔ wúhuá de shēnghuó。tā zhù zài cūntóu yī jiān xiǎoxiǎo de tǔpī fáng lǐ, fáng qián wū hòu zhòng mǎn le shūcài guāguǒ。tā měitiān qǐ zǎo tānhēi de láozuò, xīnqín gēngyúnzhe zìjǐ de tǔdì。tā cóng bù zhuīqiú rónghuá fùguì, yě bù xiànmù chéng lǐ rén de huāhuā shìjiè。tā zǒngshì chuān zhuó bǔdīng luō bǔdīng de yīshang, jiǎo shàng tàzhe mósǔn yánzhòng de cǎoxié, dàn tā liǎn shang zǒngshì dài zhe mǎnzú de xiàoróng。tā lèyú zhùrén, zǒngshì rèxīn de bāngzhù cūn lǐ de xiāngqīn men jiějué gè zhǒng kùnnan。tā cóng bù jìjiào gèrén deshī, tā de zhìpǔ wúhuá, tā de shànliáng zhèngzhí, yíngdéle suǒyǒu rén de zūnjìng hé àidài。

Lão Trưởng thôn Lý sống một cuộc đời giản dị và không hoa mỹ suốt đời. Ông sống trong một ngôi nhà nhỏ bằng đất sét ở cuối làng, với rau và hoa quả được trồng trước và sau nhà. Hàng ngày, ông làm việc từ sáng đến tối, cần cù chăm sóc mảnh đất của mình. Ông không bao giờ theo đuổi của cải và vinh hoa, cũng không bao giờ ghen tị với cuộc sống hào nhoáng của người thành phố. Ông luôn mặc quần áo vá víu và dép rơm cũ mòn, nhưng trên khuôn mặt ông luôn nở nụ cười mãn nguyện. Ông thích giúp đỡ người khác, và luôn nhiệt tình giúp đỡ dân làng giải quyết nhiều khó khăn. Ông không bao giờ tính toán thiệt hơn cá nhân, sự giản dị và trung thực của ông, lòng tốt và chính trực của ông, đã giành được sự kính trọng và yêu mến của mọi người.

Usage

用于形容人或事物淳朴自然,不加雕饰,多用于书面语。

yòng yú xiáoróng rén huò shìwù chúnpǔ zìrán, bùjiā diāoshí, duō yòng yú shūmiàn yǔ

Được dùng để miêu tả một người hoặc một vật đơn giản, tự nhiên và không cầu kỳ; chủ yếu được sử dụng trong văn viết.

Examples

  • 他的为人质朴无华,深受大家的敬佩。

    tā de wéirén zhìpǔ wúhuá, shēnshòu dàjiā de jìngpèi。

    Tính cách của ông giản dị và chân thành, được mọi người rất kính trọng.

  • 这篇散文质朴无华,却蕴含着深刻的哲理。

    zhè piān sǎnwén zhìpǔ wúhuá, què yùnhánzhe shēnkè de zhéli。

    Bài văn xuôi này giản dị và không cầu kỳ, nhưng hàm chứa triết lý sâu sắc.

  • 他虽然穿着质朴无华,但举手投足之间却透露出一种高贵的气质。

    tā suīrán chuān zhuó zhìpǔ wúhuá, dàn jǔshǒu tóuzhǔ zhī jiān què tòulù chū yī zhǒng gāoguì de qìzhì

    Mặc dù ăn mặc giản dị, nhưng trong từng cử chỉ của ông toát lên vẻ sang trọng.