一年半载 Một năm rưỡi
Explanation
一年半载的意思是一年半的时间,泛指一段不短的时间。
Một năm rưỡi có nghĩa là một năm và sáu tháng, nói chung là để ám chỉ một khoảng thời gian không ngắn.
Origin Story
在繁华的都市里,一位名叫小李的年轻人正在为自己的未来而奋斗着。他刚刚大学毕业,怀揣着梦想来到这座城市,想要在这里实现自己的价值。小李找到了一份不错的工作,每天都努力工作,希望能早日获得成功。然而,现实却并不像他想象的那么容易。公司里的竞争很激烈,他经常加班加点,但进展却并不顺利。小李开始感到迷茫和焦虑,他不知道自己什么时候才能实现自己的目标。 他问他的朋友老王:“你觉得我什么时候能成功?”老王笑着说:“别着急,只要你坚持努力,总会成功的。俗话说得好,‘十年寒窗苦读,一朝金榜题名’,成功需要时间,你才刚开始,一年半载就能有什么成果呢?” 小李听了老王的话,心里稍微平静了一些。他意识到,成功不是一蹴而就的,需要不断的努力和坚持。他决定继续努力,相信自己总有一天会实现自己的梦想。
Trong một thành phố nhộn nhịp, một chàng trai trẻ tên là Tiểu Lý đang đấu tranh cho tương lai của mình. Anh ấy vừa tốt nghiệp đại học và đến thành phố này với những ước mơ, hy vọng sẽ thực hiện được giá trị của bản thân ở đây. Tiểu Lý tìm được một công việc tốt và làm việc chăm chỉ mỗi ngày, hy vọng sẽ sớm đạt được thành công. Tuy nhiên, thực tế không dễ dàng như anh ấy tưởng tượng. Sự cạnh tranh trong công ty rất khốc liệt, anh ấy thường xuyên làm thêm giờ, nhưng tiến độ không suôn sẻ. Tiểu Lý bắt đầu cảm thấy bối rối và lo lắng. Anh ấy không biết khi nào mình có thể đạt được mục tiêu của mình. Anh ấy hỏi người bạn của mình, Lão Vương,
Usage
一年半载常用来形容一段不短的时间,可以用于各种场景,例如描述事情发生的持续时间、工作完成所需的时间、学习进步的时间等。
Một năm rưỡi thường được sử dụng để miêu tả một khoảng thời gian không ngắn và có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp, chẳng hạn như miêu tả thời lượng của một sự kiện, thời gian cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ, hoặc thời gian tiến bộ của việc học.
Examples
-
他们离开家乡已经一年半载了。
ta men li kai jia xiang yi jing yi nian ban zai le.
Họ đã rời khỏi nhà một năm rưỡi.
-
这件工作预计一年半载才能完成。
zhe jian gong zuo yu ji yi nian ban zai cai neng wan cheng.
Công việc này dự kiến sẽ hoàn thành trong một năm rưỡi.
-
她已经在这里学习一年半载,进步很大。
ta yi jing zai zhe li xue xi yi nian ban zai, jin bu hen da.
Cô ấy đã học ở đây một năm rưỡi và đã tiến bộ rất nhiều.