一腔热血 lòng nhiệt huyết
Explanation
形容满腔热情、充满着为正义事业而献身的热情。
Thành ngữ này miêu tả sự nhiệt tình và lòng tận tâm của những người đang nỗ lực phấn đấu cho một lý tưởng, mục tiêu hoặc mục đích.
Origin Story
战国时期,秦国军队攻打赵国,赵国军队节节败退,眼看就要被秦军攻破了。此时,一位名叫廉颇的将军,带领着少数的士兵,拼死抵抗。他身先士卒,冲锋陷阵,激励着士气低落的士兵们,终于抵挡住了秦军的进攻。廉颇将军虽然身负重伤,但他仍旧不肯退却,他用自己一腔热血,守卫着家园,保卫着国家。最终,赵国获得了胜利,而廉颇将军也成为了人们心中永远的英雄。
Ở Ấn Độ cổ đại, một vị vua đã làm việc ngày đêm vì lợi ích của người dân của mình. Ông ấy luôn phục vụ nhân dân của mình, thấu hiểu nỗi đau khổ của họ và giúp đỡ họ bằng mọi cách có thể. Ông ấy luôn tận tâm với người dân của mình bằng sự tập trung, sự tận tâm và tình yêu của mình, giữ họ an toàn và hạnh phúc. Vì lợi ích của người dân của mình, ông ấy luôn hoàn toàn tận tâm với đất nước của mình.
Usage
这个成语常用来形容人们为某种事业、理想而努力奋斗时,充满着热情和献身精神。
Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả sự nhiệt tình và lòng tận tâm của những người đang nỗ lực phấn đấu cho một lý tưởng, mục tiêu hoặc mục đích.
Examples
-
他为了国家,献出了自己一腔热血。
tā wèile guó jiā, xiàn chūle zìjǐ yī qiāng rè xuè.
Anh ấy đã hy sinh mạng sống của mình cho đất nước.
-
他们怀着一腔热血,投身到建设祖国的伟大事业中。
tāmen huái zhe yī qiāng rè xuè, tóu shēn dào jiàn shè zǔ guó de wěi dà shì yè zhōng
Họ đã dồn hết tâm huyết của mình vào sự nghiệp vĩ đại xây dựng đất nước.