忠肝义胆 zhōng gān yì dǎn Trung thành và chính trực

Explanation

形容心地善良,为人忠义。

Miêu tả một người tốt bụng và trung thành.

Origin Story

话说北宋年间,奸臣当道,百姓民不聊生。一位名叫李忠的青年,目睹了无数的悲惨景象,心中充满了悲愤,决心为民除害。他从小习武,武艺高强,又胸怀大志,侠肝义胆。一次,他路见不平,拔刀相助,救下了被地痞流氓欺压的百姓。他的义举传遍了整个城镇,人们称赞他为"李大侠"。李忠的名声传到了朝廷,皇上召见了他,并委以重任。李忠深知肩上的责任重大,他勤勉尽责,屡立战功,最终铲除了奸臣,安定了朝纲,让百姓过上了安居乐业的生活。他的忠肝义胆,成为了千古佳话。

huashuo bei song nian jian, jianchen dangdao, baixing minbuliao sheng. yi wei ming jiao li zhong de qingnian, mudulu le wushu de beicang jingxiang, xinzhong chongman le beifen, juexin weimin chuhai. ta cong xiao xi wu, wuyi gaoqiang, you xionghua dazhi, xiagan yidan. yici, ta lu jian bu ping, badao xiangzhu, jiu xia le bei dipiliumang qiyap de baixing. ta de yiju chuanbian le zhengge chengzhen, renmen chenzan ta wei "li daxia". li zhong de ming sheng chuandaole chao ting, huangshang zhao jian le ta, bing wei y chongren. li zhong shen zhi jian shang de zeren zhongda, ta qinmian jinze, luli zhan gong, zhongyu chanchule jianchen, andingle chaogang, rang baixing guo shang le anjuleye de shenghuo. ta de zhonggan yidan, chengweile qiangu jiahua.

Vào thời nhà Tống Bắc, khi quan tham hoành hành và dân chúng lầm than, một chàng trai trẻ tên Lý Trung đã chứng kiến biết bao cảnh tượng bi thảm và sục sôi căm phẫn. Anh quyết tâm trừ gian diệt ác, mang lại công lý cho dân chúng. Từ nhỏ anh đã luyện võ, có võ nghệ cao cường. Với tấm lòng chính trực và can đảm, anh từng ra tay cứu giúp dân chúng bị bọn côn đồ áp bức. Tiếng tăm anh vang xa khắp thành, người dân ca ngợi anh là "Lý đại hiệp". Danh tiếng của anh bay đến tận triều đình, hoàng đế triệu kiến và giao cho anh một trọng trách. Lý Trung thấu hiểu trách nhiệm nặng nề trên vai mình. Anh hết lòng tận tụy, lập được nhiều chiến công hiển hách, cuối cùng diệt trừ được bè lũ gian thần, ổn định triều chính, cho dân chúng được sống yên ổn. Lòng trung thành và nghĩa khí của anh trở thành giai thoại muôn đời.

Usage

用于赞扬对他人或国家忠诚的人。

yongyu zanyáng duì tārén huò guójiā zhōngchéng de rén

Được dùng để ca ngợi những người trung thành với người khác hoặc đất nước của họ.

Examples

  • 他忠肝义胆,为了朋友两肋插刀。

    ta zhonggan yidan, wei le pengyou liang le cha dao.

    Anh ấy trung thành và chính trực, sẵn sàng hy sinh vì bạn bè.

  • 他是一位忠肝义胆的英雄人物。

    ta shi yi wei zhonggan yidan de yingxiong renwu

    Anh ấy là một nhân vật anh hùng trung thành và chính trực.