赤胆忠心 Trái tim chân thật
Explanation
赤胆忠心:赤,比喻真纯;胆,指勇气和胆识;忠心,指忠诚的心。形容十分忠诚,心地纯洁,不为任何私心所动。
Trái tim chân thật: Màu đỏ, như ẩn dụ cho sự thuần khiết; Dũng khí, cho sự dũng cảm và quyết tâm; Lòng trung thành, cho một trái tim trung thành. Mô tả một người hoàn toàn trung thành, có một trái tim thuần khiết và không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ lợi ích cá nhân nào.
Origin Story
古代,有个叫王昭君的女子,天生丽质,被选入宫中,却因宫廷画师的嫉妒,将她画成丑陋的样子,导致昭君一直未能得到皇帝的宠幸。 昭君心生悲愤,决心为国效力,最终被远嫁匈奴,以换取边境的和平。 昭君远离故土,在异国他乡,忍受着孤独和思乡之苦,但她始终坚守着对汉朝的忠诚,为汉匈两国之间的友好相处作出了重要贡献。 昭君的赤胆忠心,千百年来一直被后人传颂,成为中华民族精神的典范。
Ở Trung Quốc cổ đại, có một người phụ nữ xinh đẹp tên là Vương Chiêu Quân, được triệu tập vào cung điện của hoàng đế. Tuy nhiên, do sự ghen tuông của họa sĩ triều đình, cô đã bị vẽ xấu xí, nên cô không bao giờ được hoàng đế ưu ái. Tràn đầy giận dữ và đau khổ, cô quyết định phục vụ đất nước của mình và cuối cùng đã được gả cho người Hung Nô để đảm bảo hòa bình trên biên giới. Chiêu Quân rời bỏ quê hương và buộc phải sống ở một đất nước xa lạ nơi cô phải chịu đựng nỗi cô đơn và nhớ nhà. Nhưng cô vẫn trung thành với nhà Hán và đóng góp đáng kể cho sự chung sống hòa bình giữa người Hán và Hung Nô. Lòng trung thành và sự tận tụy của Chiêu Quân đã được ngưỡng mộ trong nhiều thế kỷ và là tấm gương cho tinh thần của người dân Trung Quốc.
Usage
赤胆忠心这个成语一般用来形容一个人对集体、对国家、对人民的忠诚和热爱,表达他们对事业的无私奉献和坚定信念。
Thành ngữ 'Trái tim chân thật' thường được sử dụng để mô tả lòng trung thành và tình yêu của một người đối với tập thể, đất nước hoặc người dân của họ, để thể hiện sự cống hiến vô tư của họ cho lý tưởng của họ và niềm tin vững chắc của họ.
Examples
-
他为了人民的利益,始终保持着赤胆忠心。
ta wei le ren min de li yi, shi zhong bao chi zhe chi dan zhong xin.
Anh ấy luôn giữ một trái tim trung thành vì lợi ích của người dân.
-
他赤胆忠心,为国家贡献了一生。
ta chi dan zhong xin, wei guo jia gong xian le yi sheng.
Anh ấy trung thành và đã cống hiến cả đời cho đất nước.