阳奉阴违 Ngoại giao phục tùng, nội tâm phản kháng
Explanation
指表面上遵从,暗地里违背。形容玩弄两面派手法,虚伪狡诈。
Chỉ sự tuân thủ bề ngoài và sự phản kháng ngấm ngầm. Thể hiện sự đạo đức giả và xảo quyệt.
Origin Story
从前,在一个偏远的小山村里,住着一位名叫老实的农夫。他勤劳善良,深受村民的爱戴。然而,村里来了位新来的县令,此人贪婪成性,却善于伪装。他表面上对村民和蔼可亲,承诺要为村民办实事,暗地里却搜刮民脂民膏,将百姓的赋税私吞。老实的农夫起初也相信了县令的甜言蜜语,积极响应号召,努力耕作,按时上缴赋税。然而,他渐渐发现,村里的生活并没有好转,反而更加贫困。在一次偶然的机会下,老实的农夫无意中发现了县令贪污的证据。他惊呆了,原来县令一直阳奉阴违,表面上支持村民,背后却在欺压百姓。老实的农夫义愤填膺,决定揭露县令的真面目。他收集了大量的证据,并向朝廷上书,最终将县令绳之以法,为村民们伸张了正义。从此,小山村里的人们过上了安居乐业的生活,而老实的农夫也成为了村民们心中的英雄。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một người nông dân trung thực. Ông chăm chỉ và tốt bụng, được dân làng yêu mến. Thế nhưng, một vị quan mới đến làng, người tham lam và xảo quyệt, nhưng rất giỏi lừa dối. Ông ta tỏ ra tử tế với dân làng, hứa sẽ làm nhiều việc cho họ, nhưng lại âm thầm tham ô thuế má và cướp bóc của cải của dân. Người nông dân trung thực ban đầu tin lời ngon ngọt của vị quan, hăng hái hưởng ứng lời kêu gọi của ông ta, chăm chỉ làm việc và nộp thuế đúng hạn. Tuy nhiên, dần dần ông nhận ra rằng điều kiện sống của làng không được cải thiện, mà ngày càng tệ hơn. Tình cờ, người nông dân trung thực tình cờ phát hiện ra bằng chứng tham ô của vị quan. Ông ta sửng sốt. Vị quan luôn luôn bề ngoài tuân phục nhưng lại âm thầm chống đối, bề ngoài ủng hộ dân làng nhưng lại âm thầm đàn áp họ. Người nông dân trung thực đầy phẫn nộ và quyết định vạch trần bộ mặt thật của vị quan. Ông ta thu thập nhiều bằng chứng và viết thư cho hoàng đế, cuối cùng đã đưa vị quan ra trước công lý và đòi lại công bằng cho dân làng. Từ đó, người dân trong làng sống trong yên bình và thịnh vượng, còn người nông dân trung thực trở thành anh hùng trong lòng dân làng.
Usage
多用于批评那些口是心非,玩弄两面派手法的人。
Hầu hết được dùng để chỉ trích những kẻ đạo đức giả và sử dụng những mánh khóe hai mặt.
Examples
-
他表面上答应了,实际上却阳奉阴违。
ta biao mianshang dayingle, shijishang que yangfengyinwei.
Anh ta bề ngoài đồng ý, nhưng thực chất lại âm thầm chống đối.
-
这个官员阳奉阴违,表面上支持改革,暗地里却阻挠。
zhege guan yuan yangfengyinwei, biao mianshang zhichi gaige, andili que zuzao
Vị quan chức này chơi trò hai mặt: công khai ủng hộ cải cách, nhưng lại âm thầm cản trở。