虚情假意 đạo đức giả
Explanation
指言语或行为并非出自真心,而是虚假做作的。
Chỉ những lời nói hoặc hành động không xuất phát từ tấm lòng chân thành, mà là giả dối và làm ra vẻ.
Origin Story
从前,有个村子里住着一位老妇人,她总是对邻里乡亲嘘寒问暖,送些自家种的菜蔬,逢年过节也送些自制的糕点。大家都觉得她心地善良,乐于助人。可是,有一天,村里来了个算命先生,他一眼就看出老妇人并非真心实意,只是为了博得别人的好感,从而获取一些好处。算命先生告诉大家,老妇人的行为都是虚情假意,她表面上和善,内心却充满了算计。村民们开始仔细观察老妇人,发现她确实有一些举动让人怀疑。比如,她送的东西,虽然看着不少,但都是一些别人不要的或者快要坏的东西;她对人的态度,也随着人的地位和财富而改变。最终,老妇人的虚情假意被识破,村民们对她不再信任。这个故事告诉我们,虚情假意终究会被识破,真心待人才是长久之道。
Ngày xửa ngày xưa, có một bà lão sống trong một ngôi làng luôn thể hiện lòng tốt với hàng xóm, gửi cho họ rau củ do tự trồng và bánh ngọt tự làm trong các dịp lễ tết. Mọi người đều nghĩ bà ấy tốt bụng và hay giúp đỡ. Thế nhưng, một ngày nọ, một thầy bói đến làng và nhận thấy bà lão không thật lòng; bà chỉ cố gắng lấy lòng người khác để đạt được điều gì đó. Thầy bói nói với mọi người rằng bà lão là kẻ đạo đức giả. Bà ấy bề ngoài tốt bụng, nhưng trong lòng đầy toan tính. Dân làng bắt đầu quan sát bà lão kỹ hơn. Họ phát hiện ra một số hành động của bà ấy đáng ngờ. Ví dụ, những thứ bà ấy gửi, dù có vẻ nhiều, lại là những thứ mà người khác không muốn hoặc sắp hỏng; thái độ của bà ấy đối với người khác thay đổi tùy theo địa vị và của cải của họ. Cuối cùng, sự đạo đức giả của bà lão bị phanh phui, và dân làng không còn tin tưởng bà ấy nữa. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng sự đạo đức giả cuối cùng sẽ bị bại lộ, và sự chân thành mới là giải pháp lâu dài.
Usage
用于形容人的言行不真诚,虚伪做作。
Được sử dụng để miêu tả những lời nói và hành động không chân thành, giả dối của một người.
Examples
-
他表面上对你很好,实际上却虚情假意。
tā biǎomiànshàng duì nǐ hěn hǎo, shíjìshàng què xū qíng jiǎ yì。
Anh ta bề ngoài rất tốt với bạn, nhưng thực chất lại đạo đức giả.
-
不要被他的虚情假意迷惑了。
bùyào bèi tā de xū qíng jiǎ yì míhuò le。
Đừng để bị đánh lừa bởi sự đạo đức giả của anh ta