真心实意 zhēn xīn shí yì Chân thành

Explanation

真心实意指的是内心真诚坦率,没有虚假成分。形容态度诚恳,毫无隐瞒。

Chân thành có nghĩa là trái tim chân thật và thẳng thắn, không có yếu tố giả dối. Nó miêu tả một thái độ chân thành mà không giấu giếm điều gì.

Origin Story

从前,在一个偏远的小山村里,住着一位名叫阿秀的姑娘。阿秀心地善良,勤劳朴实,她对村里每一个人都真心实意,总是乐于助人。村里人有困难,她总是第一个站出来帮忙,从来不计较个人得失。她用自己的真心实意,赢得了村民们的尊重和爱戴。有一天,村里遭遇了洪涝灾害,许多房屋被冲垮,田地被淹没。阿秀不顾个人安危,带领村民们一起抗洪抢险。她冒着风雪,奔波在田间地头,帮助村民们转移财物,安置家园。最终,在阿秀的带领下,村民们战胜了洪水,重建了家园。阿秀的真心实意,感动了所有的人。她的故事,也成为了村里代代相传的佳话。

congqian zai yige pianyuan de xiaoshancun li zhutou yiwai ming jiao axiu de guniang axiu xin di shangliang qinlao pushi ta dui cun li mei yige ren dou zhenxin shiyi zong shi leyuzhur ren cun li ren you kunnan ta zong shi di yige zhan chulai bangmang conglai bu jiaojiao geren deshi ta yong zijide zhenxin shiyi yinglei cunmin men de zunzhong he aida

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một cô gái tên là Tú Hoa. Tú Hoa tốt bụng, chăm chỉ và trung thực. Cô ấy đối xử với mọi người trong làng bằng sự chân thành và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Khi người dân trong làng gặp khó khăn, cô ấy luôn là người đầu tiên đứng ra giúp đỡ, không bao giờ tính toán thiệt hơn cá nhân. Cô ấy đã giành được sự kính trọng và yêu mến của người dân trong làng bằng lòng chân thành của mình. Một ngày nọ, làng bị nạn lũ lụt, nhiều nhà cửa bị cuốn trôi và ruộng đồng bị ngập lụt. Tú Hoa, không màng đến sự an nguy của bản thân, đã lãnh đạo người dân trong làng chống chọi với lũ lụt. Cô ấy đã vượt qua gió bão, băng giá, chạy khắp các cánh đồng, giúp người dân di dời tài sản và ổn định lại cuộc sống. Cuối cùng, dưới sự lãnh đạo của Tú Hoa, người dân trong làng đã chiến thắng lũ lụt và xây dựng lại nhà cửa. Lòng chân thành của Tú Hoa đã cảm động tất cả mọi người. Câu chuyện của cô ấy đã trở thành giai thoại được truyền lại qua nhiều thế hệ trong làng.

Usage

形容为人处世的态度真诚坦率,没有虚假。

xingrong weiren chushi de taidu zhencheng tanlv meiyou xu jia

Nó miêu tả một thái độ chân thành và thẳng thắn trong việc giao tiếp với người khác, không có sự lừa dối.

Examples

  • 他待人真心实意,深受大家爱戴。

    ta dairen zhenxin shiyi shen shou dajia aida

    Anh ấy đối xử với mọi người một cách chân thành và được mọi người yêu mến.

  • 这次合作,我们要真心实意地对待合作伙伴。

    zheci hezuo women yao zhenxin shiyi di duidai hezuohuoban

    Trong sự hợp tác này, chúng ta phải đối xử với các đối tác của mình một cách chân thành.