敷衍塞责 fū yǎn sè zé Qua loa và thiếu trách nhiệm

Explanation

敷衍塞责是一个成语,形容工作不认真负责,只是表面应付了事。敷衍指的是马虎、不认真、表面应付;塞责指的是搪塞责任。这两个词合在一起,就表示工作态度不端正,没有认真负责地完成任务。

敷衍塞责 (fū yǎn sè zé) là một thành ngữ trong tiếng Trung Quốc mô tả hành động làm việc cẩu thả và thiếu trách nhiệm, chỉ làm qua loa cho xong chuyện. 敷衍 (fū yǎn) có nghĩa là qua loa, hời hợt và không chú ý; 塞责 (sè zé) có nghĩa là trốn tránh trách nhiệm. Cả hai từ ghép lại với nhau cho thấy thái độ làm việc ỷ lại và không hoàn thành nhiệm vụ một cách tận tâm.

Origin Story

话说很久以前,在一个偏远的小山村,住着一位名叫阿福的年轻人。他被村长委以重任,负责修缮村里的古桥。阿福答应得爽快,却从未认真对待过这项工作。他每天只象征性地干上几小时,其余时间便去钓鱼、打牌,或是和朋友闲聊。他用劣质的材料,粗制滥造地修补着古桥,表面上看起来似乎在工作,实则敷衍塞责。村民们渐渐看出了他的不认真,但碍于村长的面子,也没说什么。直到有一天,一场暴雨突袭,那座本就摇摇欲坠的古桥最终坍塌了,阿福的敷衍塞责也露出了恶果。他这才明白,责任不是儿戏,敷衍塞责终将自食其果。

huashuo henjiu yiqian, zai yige pianyuan de xiaoshancun, zhùzhe yīwèi ming jiao afu de niánqīngrén. tā bèi cunzhǎng wěiyǐ zhòngrèn, fùzé xiūshàn cūn lǐ de gǔ qiáo. āfú dáyìng de shuǎngkuài, què cóngwèi rènzhēn dàidài guò zhè xiàng gōngzuò. tā měitiān zhǐ xiàngzhēngxìng de gānshàng jǐ xiǎoshí, qíyú shíjiān biàn qù diàoyú, dǎ pái, huòshì hé péngyou xiánliáo. tā yòng lièzhì de cáiliào, cūzhì lánzào de xiūbǔzhe gǔ qiáo, biǎomiàn shang kàn qǐlái sìhū zài gōngzuò, shízé fūyǎn sèzé. cūn mínmen jiànjiàn kàn chū le tā de bù rènzhēn, dàn ài yú cūnzhǎng de miànzi, yě méi shuō shénme. zhídào yǒuyītiān, yī cháng bàoyǔ tūxí, nà zuò běn jiù yáoyáo yùzhuì de gǔ qiáo zuìzhōng tāntā le, āfú de fūyǎn sèzé yě lòulù le èguǒ. tā cái zhī míngbài, zérèn bùshì érxì, fūyǎn sèzé zhōng jiāng zìshí qí guǒ.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là A Phú. Làng trưởng giao cho anh ta nhiệm vụ quan trọng là sửa chữa cây cầu cổ của làng. A Phú vui vẻ đồng ý nhưng chưa bao giờ nghiêm túc đối với công việc này. Mỗi ngày anh ta chỉ làm việc tượng trưng vài giờ, thời gian còn lại dành cho việc câu cá, đánh bài, hoặc tán gẫu với bạn bè. Anh ta sử dụng vật liệu kém chất lượng và sửa chữa cầu một cách cẩu thả. Về bề ngoài, có vẻ như anh ta đang làm việc, nhưng thực tế, anh ta rất qua loa và thiếu trách nhiệm. Dân làng dần nhận ra sự thiếu nghiêm túc của anh ta, nhưng vì tôn trọng làng trưởng, họ không nói gì. Cho đến một ngày, một cơn mưa bão bất ngờ ập đến, và cây cầu vốn đã xuống cấp cuối cùng cũng sập, phơi bày hậu quả của sự làm việc qua loa của A Phú. Lúc đó anh ta mới hiểu rằng trách nhiệm không phải trò đùa, và việc làm qua loa cuối cùng sẽ dẫn đến sự tự hủy diệt.

Usage

敷衍塞责常用于批评他人工作态度不认真,敷衍了事。

fuyan seze changyong yu piping taren gongzuo taidu bu renzhen, fuyan le shi

Thành ngữ 敷衍塞责 (fū yǎn sè zé) thường được dùng để chỉ trích người khác vì sự thiếu nghiêm túc và cách làm việc qua loa của họ.

Examples

  • 他工作一向敷衍塞责,从不认真。

    ta gongzuo yixiang fuyan seze, cong bu renzhen.

    Anh ta luôn làm việc qua loa, không bao giờ nghiêm túc.

  • 这次任务完成得很粗糙,分明是敷衍塞责。

    zheci renwu wancheng de hen cucao, mingming shi fuyan seze

    Nhiệm vụ này được hoàn thành rất cẩu thả, rõ ràng là qua loa và thiếu trách nhiệm..