尽心竭力 jin xin jie li với tất cả tấm lòng và sức lực

Explanation

指尽心尽力,全力以赴。形容做事十分努力。

Điều đó có nghĩa là làm việc với tất cả trái tim và sức mạnh của mình. Nó miêu tả việc làm một điều gì đó rất siêng năng.

Origin Story

很久以前,在一个偏僻的小山村里,住着一户人家,家里有一个勤劳的农夫和他的妻子。农夫每天日出而作,日落而息,辛勤耕作,尽心竭力地侍弄着他们的田地。妻子则在家中操持家务,勤俭持家,对农夫也是体贴入微,尽心竭力地照顾他的生活。他们的生活虽然清贫,但夫妻俩相敬如宾,日子过得也其乐融融。然而,天有不测风云,一场突如其来的旱灾席卷了整个村庄,田地干旱龟裂,庄稼颗粒无收。面对突如其来的灾难,农夫并没有气馁,他依然尽心竭力地寻找水源,甚至步行几十里去求助邻村,最终,在邻村的帮助下,他们渡过了难关。

henjiu yiqian, zai yige pianpi de xiaoshancun li, zh zhu yi hu renjia, jiali you yige qinlao de nongfu he tade qizi. Nongfu meitian richu er zuo, riluo er xi, xinqin gengzuo, jinxinjiel di shidongzhe tamen de tiandi. Qizi ze zai jiazhong caoci jiawu, qinjian chijia, dui nongfu yeshi tite ru wei, jinxinjiel di zhaoguhe tade shenghuo. Tamen de shenghuo suiran qingpin, dan fuqi lia xiangjing rubin, rizi guode ye qil erongrong. Raner, tian you bu ce fengyun, yichang turuqilai de hanzai xique le zhengge cunzhuang, tiandi ganhan guilie, zhuangjia keli wushou. Mian dui turuqilai de zainan, nongfu bing meiyou qinai, ta yiran jinxinjiel di xunzhao shuiyuan, shen zhi buxing jishi li qu qiu zhu lin cun, zhongyu, zai lin cun de bangzhu xia, tamen du guo le nanguan.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một gia đình, một người nông dân chăm chỉ và vợ anh ta. Mỗi ngày, từ khi mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn, người nông dân cần mẫn làm việc trên cánh đồng của mình, cố gắng hết sức để canh tác đất đai. Vợ anh ta lo liệu việc nhà, tiết kiệm và chăm sóc chồng với sự quan tâm chu đáo. Mặc dù cuộc sống của họ nghèo khó, nhưng hai vợ chồng tôn trọng lẫn nhau và sống hạnh phúc bên nhau. Tuy nhiên, trời đất khó lường, một trận hạn hán bất ngờ đã quét qua toàn bộ ngôi làng, khiến các cánh đồng khô cạn và nứt nẻ, dẫn đến mất mùa. Trước thảm họa bất ngờ này, người nông dân không nản chí. Anh ta không ngừng tìm kiếm nguồn nước, thậm chí còn đi bộ hàng chục cây số để cầu cứu các làng lân cận. Cuối cùng, với sự giúp đỡ của những người hàng xóm, họ đã vượt qua được khủng hoảng.

Usage

用于形容做事非常努力,全力以赴。

yongyu xingrong zuoshi feichang nuli, quanli yifu

Được sử dụng để mô tả ai đó làm việc cực kỳ chăm chỉ và cống hiến hết mình.

Examples

  • 他为了这个项目, 尽心竭力, 日夜兼程。

    ta weile zhege xiangmu jinxinjiel,riye jiancheng

    Anh ấy đã làm việc ngày đêm cho dự án này.

  • 为了公司的发展, 他尽心竭力, 鞠躬尽瘁。

    weile gongsi de fazhan, ta jinxinjiel, jugongjinchui

    Vì sự phát triển của công ty, anh ấy đã cống hiến hết mình, làm việc không biết mệt mỏi