竭尽全力 cố gắng hết sức
Explanation
指用尽全部力量。形容人努力去做某事。
Có nghĩa là sử dụng hết toàn bộ sức mạnh của một người. Nó miêu tả một người đang cố gắng hết sức để làm điều gì đó.
Origin Story
东汉末年,名士杨沛被曹操任命为长社令。他秉公执法,不畏权势,深得曹操赏识,后被提拔为京兆尹。上任前,杨沛向曹操保证,他会竭尽全力,在京兆地区大力推行法治,严惩贪官污吏。消息传到各地,那些为非作歹的豪强地主和皇亲国戚闻风丧胆,纷纷收敛起自己的嚣张气焰,不敢再像以前那样无法无天了。杨沛到任后,果然不负众望,他整顿吏治,严明法纪,使得京兆地区社会安定,百姓安居乐业,创造了良好的政治局面。几年后,杨沛因病去世,京兆百姓为他修建了衣冠冢,以表达对他的感激之情。
Vào cuối thời Đông Hán, danh sĩ Dương Bội được Tào Tháo bổ nhiệm làm thái thú Trường Sa. Ông nghiêm minh chính nghĩa, không sợ quyền thế, được Tào Tháo rất trọng dụng, sau đó được thăng chức làm thái thú Cảnh Triệu. Trước khi nhậm chức, Dương Bội cam đoan với Tào Tháo rằng ông sẽ hết sức mình để tích cực thi hành pháp luật ở khu vực Cảnh Triệu và trừng phạt nghiêm khắc những quan tham. Khi tin tức lan truyền khắp nơi, những địa chủ giàu có và thân thích hoàng tộc làm điều ác đều hoảng sợ, từ bỏ thái độ kiêu ngạo, không dám ngang nhiên phạm pháp như trước nữa. Sau khi nhậm chức, Dương Bội đã không phụ lòng dân chúng. Ông chỉnh đốn lại bộ máy quan lại, củng cố kỷ cương, dẫn đến sự ổn định xã hội và cuộc sống tốt đẹp cho người dân ở khu vực Cảnh Triệu, từ đó tạo ra một môi trường chính trị tốt đẹp. Vài năm sau, Dương Bội qua đời vì bệnh tật. Nhân dân Cảnh Triệu đã xây dựng lăng mộ cho ông để bày tỏ lòng biết ơn.
Usage
用于形容付出全部努力,全力以赴。
Được sử dụng để mô tả việc nỗ lực hết mình, cố gắng hết sức.
Examples
-
为了完成任务,他竭尽全力。
wei le wan cheng ren wu, ta jie jin quan li
Để hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy đã cố gắng hết sức.
-
面对困难,我们应该竭尽全力去克服。
mian dui kun nan, women ying gai jie jin quan li qu ke fu
Đứng trước khó khăn, chúng ta nên nỗ lực hết mình để vượt qua