袖手旁观 đứng nhìn
Explanation
形容置身事外,不闻不问,不给予帮助。
Miêu tả người đứng nhìn mà không can thiệp hoặc giúp đỡ.
Origin Story
战国时期,燕国和齐国发生战争,燕国连连战败,国力衰弱,面临灭亡的危险。太子丹心急如焚,四处寻求帮助。这时,秦国强大无比,太子丹决定前往秦国寻求帮助。他找到荆轲,希望他能刺杀秦王,以解燕国之危。荆轲犹豫不决,太子丹苦苦哀求,荆轲才答应。然而,荆轲此行却失败了,燕国最终被秦国所灭。而许多燕国臣子,在危难时刻却袖手旁观,没有挺身而出,共同对抗强敌,最终导致了国家的灭亡。这便是袖手旁观,不闻不问的悲惨后果。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, nước Yên và nước Tề xảy ra chiến tranh. Nước Yên liên tiếp thất bại, quốc lực suy yếu, đứng trước nguy cơ diệt vong. Thái tử Đan vô cùng lo lắng, tìm kiếm sự giúp đỡ khắp nơi. Lúc này, nước Tần vô cùng hùng mạnh, Thái tử Đan quyết định đến nước Tần cầu cứu. Ông tìm gặp Kinh Kha, hi vọng ông ta sẽ ám sát Tần Vương để giải nguy cho nước Yên. Kinh Kha do dự, Thái tử Đan hết lời van xin, Kinh Kha mới chịu đồng ý. Thế nhưng, chuyến đi của Kinh Kha thất bại, cuối cùng nước Yên bị nước Tần tiêu diệt. Nhiều quan lại nước Yên, trong lúc nguy nan lại đứng nhìn, không ra tay giúp đỡ, cùng nhau chống lại kẻ thù mạnh, dẫn đến sự diệt vong của đất nước. Đây chính là hậu quả bi thảm của sự thờ ơ, không hành động.
Usage
多用于批评或谴责他人对某种事情不闻不问,置身事外。
Thường được dùng để chỉ trích hoặc lên án người khác vì đã bỏ qua điều gì đó hoặc đứng ngoài cuộc.
Examples
-
面对同学的困难,他却袖手旁观。
miànduì tóngxué de kùnnan,tā què xiù shǒu pángguān.
Bạn ấy đứng nhìn khi bạn cùng lớp gặp khó khăn.
-
面对国家的危难,我们不能袖手旁观!
miànduì guójiā de wēinán,wǒmen bù néng xiù shǒu pángguān!
Chúng ta không thể đứng nhìn khi đất nước gặp nguy hiểm!