见义勇为 hành động dũng cảm khi đối mặt với bất công
Explanation
看见正义的事情就勇敢地去做。
Nhìn thấy công lý và hành động dũng cảm.
Origin Story
话说宋朝年间,京城附近住着一位名叫李刚的青年,他为人正直,乐于助人。一日,李刚上街办事,突然听到河边传来一阵呼救声。只见一名女子不慎落水,在水中挣扎。李刚毫不犹豫地跳入冰冷的河水中,奋力将女子救上岸。女子得救后,感激涕零,连连道谢。李刚并没有因此而沾沾自喜,而是默默地离开了。此事传开后,街坊邻居无不夸赞李刚见义勇为,他的义举也激励着更多的人向他学习。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai tên là Lý Cương sống gần kinh đô. Anh ta ngay thẳng và tốt bụng. Một ngày nọ, khi Lý Cương đang ở thành phố, anh ta đột nhiên nghe thấy tiếng kêu cứu từ bờ sông. Anh ta thấy một người phụ nữ đã vô tình ngã xuống nước và đang vật lộn. Lý Cương không chút do dự đã nhảy xuống dòng sông lạnh lẽo và đã cứu được người phụ nữ. Sau khi được cứu, người phụ nữ bày tỏ lòng biết ơn của mình. Lý Cương không khoe khoang về hành động của mình, mà lặng lẽ rời khỏi hiện trường. Tin tức lan truyền, và hàng xóm đã ca ngợi lòng dũng cảm và sự quên mình của Lý Cương, truyền cảm hứng cho nhiều người noi theo gương anh ta.
Usage
用于赞扬那些在危急关头挺身而出,帮助他人的人。
Được sử dụng để khen ngợi những người đứng lên và giúp đỡ người khác trong lúc khủng hoảng.
Examples
-
看到有人落水,他毫不犹豫地跳下去救人,真是见义勇为!
jian yi yong wei shi zhong hua min zu de chuan tong mei de
Thấy ai đó rơi xuống nước, anh ta không do dự mà nhảy xuống cứu người. Hành động quả thật dũng cảm!
-
见义勇为是中华民族的传统美德。
Dũng cảm và quên mình là đức tính truyền thống của dân tộc Việt Nam