舍己为人 shě jǐ wèi rén Vị tha

Explanation

舍己为人,指的是为了帮助别人,不惜牺牲自己的利益。这是一种高尚的道德品质,也是中华民族传统美德的重要体现。

Vị tha có nghĩa là hy sinh lợi ích của bản thân vì lợi ích của người khác. Đó là một phẩm chất đạo đức cao quý và là biểu hiện quan trọng của truyền thống đạo đức Trung Hoa.

Origin Story

战国时期,齐国有一位名叫晏婴的政治家,他以正直廉洁、才华横溢著称于世。有一次,齐王想要出兵攻打邻国,晏婴极力劝阻,他说:“打仗会死人,会造成百姓流离失所,这不是好事。我们应该想办法和平解决争端。”齐王不听,执意出兵。结果齐国大败,损失惨重。齐王后悔莫及,向晏婴请教该如何挽回损失。晏婴说:“大王,现在后悔已经晚了。我们应该吸取教训,以后不要再犯同样的错误了。”齐王问:“那我们应该怎么办呢?”晏婴说:“我们应该以德服人,用仁义去感化那些有怨恨的人,这样才能真正解决问题。”齐王点头称是,并采纳了晏婴的建议。从此以后,齐国变得更加强大,百姓也更加安居乐业。

shě jǐ wèi rén, zhǐ de shì wèile bāngzhù bié rén, bù xī xīshēng zìjǐ de lìyì. zhè shì yī zhǒng gāoshàng de dào dé pǐn zhì, yě shì zhōnghuá mínzú chuántǒng měidé de zhòngyào tiǎnxǐan.

Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc, có một vị chính khách tên là Yên Anh ở nước Tề. Ông nổi tiếng với sự chính trực, liêm khiết và tài năng phi thường của mình. Một lần, vua Tề muốn tấn công một nước láng giềng. Yên Anh đã kiên quyết khuyên can ông ta, nói rằng: "Chiến tranh sẽ gây ra cái chết và khiến người dân phải di cư, điều đó không tốt. Chúng ta nên cố gắng giải quyết tranh chấp một cách hòa bình." Vua Tề không nghe lời và ra trận. Kết quả là Tề đã bị thất bại thảm hại và phải chịu tổn thất nặng nề. Vua Tề vô cùng hối hận và hỏi Yên Anh làm cách nào để bù đắp những tổn thất đó. Yên Anh nói: "Thưa bệ hạ, bây giờ hối hận cũng đã muộn. Chúng ta nên rút kinh nghiệm từ những sai lầm của mình và không mắc lại những sai lầm tương tự trong tương lai." Vua hỏi: "Vậy chúng ta nên làm gì?" Yên Anh nói: "Chúng ta nên thu phục lòng người bằng cách cư xử theo đạo đức, dùng nhân nghĩa để cảm hóa những kẻ thù hận chúng ta. Chỉ khi đó chúng ta mới thực sự giải quyết được vấn đề." Vua gật đầu đồng ý và làm theo lời khuyên của Yên Anh. Từ ngày đó, Tề trở nên mạnh mẽ hơn và người dân sống trong hòa bình và thịnh vượng.

Usage

“舍己为人”这个成语常用来形容一个人乐于助人、无私奉献的精神。例如,在遇到灾难时,有人不顾个人安危,挺身而出,舍己为人,帮助他人。

“shě jǐ wèi rén” zhège chéng yǔ cháng yòng lái xíngróng yī gè rén lè yú zhù rén, wúsī fèngxiàn de jīngshén. lìrú, zài yùdào zāinàn shí, yǒu rén bù gù gèrén ān wēi, tīngshēn érchū, shě jǐ wèi rén, bāngzhù tā rén.

Thành ngữ “Shě jǐ wèi rén” thường được sử dụng để miêu tả lòng tốt của một người khi muốn giúp đỡ người khác và sự cống hiến vị tha của họ. Ví dụ, khi đối mặt với thảm họa, một số người đã liều mình để giúp đỡ người khác.

Examples

  • 他为了救人,不顾自己的安危,真是舍己为人。

    tā wèile jiù rén, bù gù zìjǐ de ān wēi, zhēnshi shě jǐ wèi rén.

    Anh ta đã liều mình để cứu người khác, anh ta thực sự vị tha.

  • 在危难时刻,他舍己为人,救下了许多人。

    zài wēi nàn shí kè, tā shě jǐ wèi rén, jiù xiàle xǔduō rén.

    Trong thời kỳ khủng hoảng, anh ta đã cứu sống nhiều người bằng cách liều mình.

  • 虽然生活艰苦,但他仍然舍己为人,帮助别人。

    suīrán shēnghuó jiān kǔ, dàn tā réngrán shě jǐ wèi rén, bāngzhù bié rén.

    Mặc dù cuộc sống khó khăn, anh ta vẫn giúp đỡ người khác và vị tha.