损人利己 Gây hại cho người khác, lợi ích cho bản thân
Explanation
损人利己,指损害别人,使自己得到好处。这是一个贬义词,用来形容那些为了自身利益而损害他人利益的人。这种行为是不道德的,不值得提倡。
”Gây hại cho người khác, lợi ích cho bản thân” ám chỉ việc gây hại cho người khác để thu được lợi ích cá nhân. Đây là một thuật ngữ miệt thị được sử dụng để mô tả những người gây hại cho lợi ích của người khác vì lợi ích của bản thân họ. Hành vi này là phi đạo đức và không đáng được khuyến khích.
Origin Story
传说在很久以前,有一个村庄,村民们为了生存,经常去附近的森林里采摘野果和猎取动物。然而,森林资源逐渐枯竭,村民们开始为争夺资源而互相争斗。 其中,有一个叫张三的人,他为了获取更多的资源,总是想尽办法欺骗和伤害其他村民。他偷窃别人的猎物,散布谣言,挑拨离间,甚至还故意放火烧毁其他村民的房屋。 村民们对张三的行为感到愤怒,却也无能为力。张三始终认为,只要能给自己带来利益,即使损害别人也无所谓。 然而,随着张三的不断“损人利己”,村民们也越来越厌恶他。最终,张三被村民们孤立,失去了所有朋友和家人。他孤独地死在了荒无人烟的森林里。 这个故事告诉我们,损人利己的行为最终只会害人害己。只有团结合作,才能共赢,才能获得真正的幸福。
Truyền thuyết kể rằng, từ rất lâu về trước, có một ngôi làng nơi những người dân làng thường xuyên đến khu rừng gần đó để thu thập trái cây dại và săn bắn động vật để sinh tồn. Tuy nhiên, tài nguyên rừng dần cạn kiệt, và những người dân làng bắt đầu tranh giành tài nguyên với nhau. Trong số họ, có một người đàn ông tên là Minh, người luôn cố gắng lừa dối và làm tổn thương những người dân làng khác để có được nhiều tài nguyên hơn. Anh ta ăn cắp con mồi của người khác, tung tin đồn, gieo rắc bất hòa, thậm chí còn cố ý phóng hỏa đốt nhà của những người dân làng khác. Những người dân làng tức giận trước hành vi của Minh, nhưng họ bất lực. Minh luôn tin rằng miễn là anh ta có thể thu được lợi ích, thì việc làm tổn thương người khác không thành vấn đề. Tuy nhiên, khi Minh tiếp tục
Usage
这个成语常用于批评那些为了自身利益而损害他人利益的人,以及那些只顾眼前利益,不考虑长远利益的行为。
Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ trích những người gây hại cho lợi ích của người khác vì lợi ích của bản thân họ, cũng như những người chỉ quan tâm đến lợi ích ngắn hạn và bỏ qua lợi ích dài hạn.
Examples
-
他总是损人利己,没有朋友。
tā zǒng shì sǔn rén lì jǐ, méiyǒu péngyou.
Anh ta luôn luôn lợi dụng người khác để thu lợi cho bản thân, anh ta không có bạn bè.
-
不要为了损人利己,而去做一些违法的事。
bù yào wèile sǔn rén lì jǐ, ér qù zuò yīxiē wéifǎ de shì.
Bạn không nên gây hại cho người khác để thu lợi cho bản thân.
-
这种损人利己的行为,是不可取的。
zhè zhǒng sǔn rén lì jǐ de xíngwéi, shì bù kě qǔ de.
Hành vi gây hại cho người khác để thu lợi cho bản thân là không thể chấp nhận được.