乐于助人 lè yú zhù rén Sẵn lòng giúp đỡ người khác

Explanation

乐于助人指非常愿意帮助别人,是一种积极向上的品质。

Sẵn lòng giúp đỡ người khác có nghĩa là rất sẵn lòng giúp đỡ người khác, đó là một phẩm chất tích cực và hướng thiện.

Origin Story

从前,在一个小山村里住着一位善良的老奶奶,她一生乐于助人。村里的人们无论遇到什么困难,都会去找老奶奶帮忙。老奶奶总是耐心倾听,尽其所能地帮助他们。她种的菜总是比别人多,收成好,她经常把多余的蔬菜分给村里需要帮助的人。她还经常教孩子们读书识字,帮助他们学习。她无私的奉献赢得了全村人的尊重和爱戴。有一天,村里发生了一场大火,很多房屋都被烧毁了。老奶奶虽然自己的家也被烧了,但她仍然坚持帮助其他人抢救财物。她的义举感动了所有人,也让村里的人们更加团结友爱。这个故事告诉我们,乐于助人不仅能帮助他人,也能使自己感到快乐和满足。

cóng qián, zài yīgè xiǎoshān cūn lǐ zhù zhe yī wèi shànliáng de lǎo nǎinai, tā yīshēng lè yú zhù rén. cūn lǐ de rénmen wúlùn yù dào shénme kùnnán, dōu huì qù zhǎo lǎo nǎinai bāngmáng. lǎo nǎinai zǒngshì nàixīn qīngtīng, jìn qí suǒ néng de bāngzhù tāmen. tā zhòng de cài zǒngshì bǐ biérén duō, shōuchéng hǎo, tā jīngcháng bǎ duōyú de shūcài fēn gěi cūn lǐ xūyào bāngzhù de rén. tā hái jīngcháng jiào háizi men dúshū shìzì, bāngzhù tāmen xuéxí. tā wú sī de fèngxiàn yíngdé le quán cūn rén de zūnjìng hé àidài. yǒu yī tiān, cūn lǐ fāshēng le yī chǎng dàhuǒ, hěn duō fángwū dōu bèi shāohuǐ le. lǎo nǎinai suīrán zìjǐ de jiā yě bèi shāo le, dàn tā réngrán jiānchí bāngzhù qítā rén qiǎngjiù cáiwù. tā de yìjǔ gǎndòng le suǒyǒu rén, yě ràng cūn lǐ de rénmen gèngjiā tuánjié yǒu'ài. zhège gùshì gàosù wǒmen, lè yú zhù rén bù jǐn néng bāngzhù tārén, yě néng shǐ zìjǐ gǎndào kuàilè hé mǎnzú.

Ngày xửa ngày xưa, có một bà cụ hiền lành sống trong một ngôi làng nhỏ trên núi. Suốt đời bà luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Cho dù dân làng gặp phải khó khăn gì, họ đều đến tìm bà cụ để nhờ giúp đỡ. Bà cụ luôn kiên nhẫn lắng nghe và giúp đỡ họ hết sức mình. Bà luôn có nhiều rau hơn người khác và thu hoạch bội thu. Bà thường chia sẻ rau thừa cho những người cần giúp đỡ trong làng. Bà cũng thường dạy trẻ em đọc và viết, giúp đỡ chúng trong học tập. Sự cống hiến quên mình của bà đã giành được sự kính trọng và yêu mến của toàn làng. Một ngày nọ, một trận hỏa hoạn lớn xảy ra trong làng, và nhiều nhà bị thiêu rụi. Mặc dù nhà của bà cũng bị cháy, nhưng bà vẫn kiên quyết giúp đỡ người khác cứu vãn tài sản. Hành động anh hùng của bà đã làm cảm động tất cả mọi người và khiến người dân trong làng thêm đoàn kết và thân thiện. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng sẵn lòng giúp đỡ người khác không chỉ giúp đỡ người khác mà còn làm cho chính bản thân mình cảm thấy hạnh phúc và thỏa mãn.

Usage

形容一个人乐于助人的品质,多用于褒义。

xiáoróng yīgè rén lè yú zhù rén de pǐnzhì, duō yòng yú bāoyì。

Được sử dụng để mô tả phẩm chất của một người sẵn lòng giúp đỡ người khác, thường mang ý nghĩa khen ngợi.

Examples

  • 他乐于助人,深受大家喜爱。

    tā lè yú zhù rén, shēn shòu dàjiā xǐ'ài。

    Anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác, vì vậy anh ấy được mọi người yêu mến.

  • 乐于助人是一种美好的品质。

    lè yú zhù rén shì yī zhǒng měihǎo de pǐnzhì。

    Sẵn lòng giúp đỡ người khác là một phẩm chất tốt đẹp.

  • 社区的志愿者们乐于助人,为社区建设作出了巨大贡献。

    shèqū de zhìyuàn zhě men lè yú zhù rén, wèi shèqū jiànshè zuò chū le jùdà gòngxiàn。

    Các tình nguyện viên cộng đồng luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác và đã đóng góp rất lớn vào công cuộc xây dựng cộng đồng