助人为乐 Giúp đỡ người khác
Explanation
帮助别人是一种快乐的行为,助人为乐是一种美好的品德。
Giúp đỡ người khác là một hành động mang lại niềm vui, và giúp đỡ người khác là một đức tính tốt đẹp.
Origin Story
在一个繁华的都市里,住着一位名叫小明的善良男孩。小明从小就受到父母的良好教育,让他懂得助人为乐的重要性。一天,小明放学回家,看见一位老奶奶在马路对面跌倒了,手里拿着许多东西散落一地。小明毫不犹豫地冲过去,扶起老奶奶,帮她捡起散落的东西。老奶奶感动得热泪盈眶,连连向小明道谢。小明微笑着说:“不用谢,这是我应该做的。”小明并没有因为帮助老奶奶而耽误自己的时间,因为他觉得帮助别人是一件很快乐的事情。这件事在学校里传开了,大家都称赞小明是一个助人为乐的好孩子。后来,小明长大以后成为了一名医生,他始终坚持助人为乐的原则,为病人提供最好的医疗服务,救死扶伤,深受人们的爱戴。
Trong một thành phố nhộn nhịp, có một cậu bé tốt bụng tên là Tiểu Minh. Tiểu Minh được giáo dục tốt bởi cha mẹ, và cậu ấy hiểu được tầm quan trọng của việc giúp đỡ người khác. Một ngày nọ, Tiểu Minh đang trên đường về nhà sau giờ học thì thấy một bà cụ ngã xuống đường bên kia, làm rơi vãi rất nhiều đồ đạc. Không chút do dự, Tiểu Minh chạy sang giúp bà cụ đứng dậy và nhặt đồ đạc. Bà cụ xúc động đến nỗi nước mắt lưng tròng, liên tục cảm ơn Tiểu Minh. Tiểu Minh mỉm cười và nói: “Không có gì, đây là điều con nên làm.” Tiểu Minh không hề lãng phí thời gian của mình vì giúp đỡ bà cụ, bởi vì cậu ấy cảm thấy giúp đỡ người khác là một điều rất vui vẻ. Câu chuyện này lan truyền khắp trường học, và mọi người đều khen ngợi Tiểu Minh là một đứa trẻ tốt bụng và hay giúp đỡ người khác. Sau này, khi lớn lên, Tiểu Minh trở thành bác sĩ, và cậu ấy luôn luôn tuân theo nguyên tắc giúp đỡ người khác, cung cấp dịch vụ y tế tốt nhất cho bệnh nhân của mình, cứu sống và chữa trị những người bị thương, và được mọi người yêu mến.
Usage
形容乐于助人的行为和精神。
Mô tả hành vi và tinh thần sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Examples
-
他总是乐于助人,真是助人为乐的好榜样。
tā zǒng shì lè yú zhù rén, zhēnshi zhù rén wéi lè de hǎo bǎngyàng.
Anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác, một tấm gương sáng về tinh thần tương thân tương ái.
-
看到有人需要帮助,他总是积极主动地助人为乐。
kàn dào yǒu rén xūyào bāngzhù, tā zǒng shì jījí zhǔdòng de zhù rén wéi lè
Khi thấy ai đó cần giúp đỡ, anh ấy luôn tích cực giúp đỡ.