急公好义 jí gōng hào yì sẵn sàng hy sinh vì lợi ích công cộng

Explanation

急公好义是一个汉语成语,意思是急于为公众做事,乐于做好事,见义勇为。形容一个人热心公益,具有正义感和社会责任感。

Jí gōng hào yì là một thành ngữ trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là háo hức làm việc vì lợi ích công cộng, sẵn sàng làm việc tốt và hành động dũng cảm vì công lý. Nó miêu tả một người nhiệt tình vì phúc lợi công cộng và có tinh thần công lý và trách nhiệm xã hội.

Origin Story

战国时期,有一个名叫石奢的人,以急公好义著称。一天,他路过集市,看到一个小贩与人发生争执,小贩被欺负,东西也被抢走了,周围的人却不敢出面制止。石奢见状,立刻挺身而出,呵斥歹徒,并帮助小贩夺回了财物。小贩感激涕零,连连称谢。从此,石奢的名声更加远扬,人们都敬佩他的侠肝义胆。后来,石奢官至大夫,他始终坚持急公好义,为民请命,深受百姓爱戴。他常说:"为官一任,造福一方,这是我毕生的追求。"

zhànguó shíqī, yǒu yīgè míng jiào shí shē de rén, yǐ jí gōng hào yì zhù chēng. yī tiān, tā lùguò jǐshì, kàn dào yīgè xiǎofàn yǔ rén fāshēng zhēngzhí, xiǎofàn bèi qīfù, dōngxi yě bèi qiǎng zǒu le, zhōuwéi de rén què bù gǎn chūmiàn zhìzhǐ. shí shē jiàn zhàng, lìkè tǐngshēn ér chū, hēchì dǎitú, bìng bāngzhù xiǎofàn duó huí le cáiwù. xiǎofàn gǎnjī tǐlíng, lián lián chēng xiè. cóng cǐ, shí shē de míngshēng gèngjiā yuǎnyáng, rénmen dōu jìngpèi tā de xiá gān yì dǎn. hòulái, shí shē guān zhì dàifū, tā shǐzhōng jiānchí jí gōng hào yì, wèi mín qǐng mìng, shēn shòu bàixìng àidài. tā cháng shuō: 'wèi guān yī rèn, zàofú yī fāng, zhè shì wǒ bìshēng de zhuīqiú.'

Trong thời kỳ Chiến Quốc, có một người tên là Sử Thư, nổi tiếng với lòng vị tha và sự tận tâm vì công lý. Một ngày nọ, khi đi ngang qua chợ, ông thấy một người bán hàng nhỏ bị vướng vào một cuộc tranh chấp. Người bán hàng bị bắt nạt, và hàng hóa của họ bị đánh cắp. Những người xung quanh không dám can thiệp. Thấy vậy, Sử Thư lập tức bước lên và quở trách những kẻ côn đồ, giúp người bán hàng lấy lại đồ đạc của mình. Người bán hàng rất biết ơn, liên tục cảm ơn ông. Từ đó, danh tiếng của Sử Thư càng lan rộng hơn nữa, và mọi người ngưỡng mộ lòng dũng cảm và sự chính trực của ông. Sau đó, Sử Thư trở thành một quan chức cấp cao, và ông luôn luôn tuân thủ nguyên tắc vị tha và công lý, lên tiếng vì dân chúng, được lòng dân.

Usage

该成语通常作谓语、宾语,用来形容一个人热心公益,见义勇为。

gāi chéngyǔ tōngcháng zuò wèiyǔ, bìnyǔ, yòng lái xíngróng yīgè rén rèxīn gōngyì, jiànyì yǒngwéi

Thành ngữ này thường được sử dụng như vị ngữ hoặc tân ngữ để mô tả một người nhiệt tình vì phúc lợi công cộng và hành động dũng cảm vì công lý.

Examples

  • 他急公好义,经常帮助别人。

    tā jí gōng hào yì, jīng cháng bāngzhù biérén

    Anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.

  • 他急公好义,为民请命。

    tā jí gōng hào yì, wèi mín qǐng mìng

    Anh ấy luôn sẵn sàng làm điều tốt cho người khác và giúp đỡ họ