全力以赴 Quan Li Yi Fu Nỗ lực hết mình

Explanation

这个成语的意思是:用全部的力量去做某件事情,毫无保留,竭尽全力。它强调的是一种积极、努力、不懈的精神。

Thành ngữ này có nghĩa là: sử dụng toàn bộ sức lực của bạn để làm một việc gì đó, không do dự, nỗ lực hết mình. Nó nhấn mạnh tinh thần tích cực, chăm chỉ và bền bỉ.

Origin Story

在一座古老的城池里,有一位名叫张翰的将军,他率领着他的士兵,日夜不停地训练,准备着抵御外敌的入侵。一天,敌军突然来袭,张翰将军一声令下,士兵们奋勇杀敌,浴血奋战。然而敌军势如破竹,城池岌岌可危。看到士兵们一个个倒下,张翰将军心急如焚,他意识到,要想守住城池,就必须全力以赴。于是,他冲锋陷阵,身先士卒,用他那无与伦比的勇猛和智慧,率领着士兵们,奋力抵抗着敌人的进攻。最终,他们战胜了敌人,保卫了城池。此后,张翰将军“全力以赴”的故事传遍了整个城池,激励着人们在面对困难时,都要像张翰将军一样,勇敢地冲锋陷阵,全力以赴地去战胜困难。

zai yi zuo gu lao de cheng chi li, you yi wei ming jiao zhang han de jiang jun, ta shuai ling zhe ta de bing shi, ri ye bu ting di xun lian, zhun bei zhe di yu wai di de ru qin. yi tian, di jun tu ran lai xi, zhang han jiang jun yi sheng ling xia, bing shi men fen yong sha di, yu xue fen zhan. ran er di jun shi ru po zhu, cheng chi ji ji wei wei. kan dao bing shi men yi ge ge dao xia, zhang han jiang jun xin ji ru fen, ta yi shi dao, yao xiang shou zhu cheng chi, jiu bi xu quan li yi fu. yu shi, ta chong feng xian zhen, shen xian shi zu, yong ta na wu yu bi bi de yong meng he zhi hui, shuai ling zhe bing shi men, fen li di kang zhe di ren de gong ji. zui zhong, ta men zheng sheng le di ren, bao wei le cheng chi. ci hou, zhang han jiang jun “quan li yi fu” de gu shi chuan bian le zheng ge cheng chi, ji li zhe ren men zai mian dui kun nan shi, dou yao xiang zhang han jiang jun yi yang, yong gan di chong feng xian zhen, quan li yi fu di qu zheng sheng kun nan.

Trong một thành phố cổ xưa, có một vị tướng tên là Trương Hàn. Ông lãnh đạo binh lính của mình và huấn luyện họ ngày đêm để chuẩn bị cho cuộc xâm lược của kẻ thù. Một ngày nọ, quân địch bất ngờ tấn công. Tướng Trương Hàn ra lệnh cho binh sĩ của mình chiến đấu dũng cảm và đổ máu. Tuy nhiên, quân địch tiến quân như gió thổi gãy tre, và thành phố đang gặp nguy hiểm. Nhìn thấy binh sĩ của mình lần lượt ngã xuống, Tướng Trương Hàn hoảng sợ. Ông nhận ra rằng mình phải dốc hết sức lực để bảo vệ thành phố. Vì vậy, ông lao vào trận chiến, dẫn đầu đội quân, và bằng lòng dũng cảm và trí tuệ vô song, ông đã lãnh đạo binh sĩ của mình chống trả quyết liệt cuộc tấn công của kẻ thù. Cuối cùng, họ đánh bại kẻ thù và bảo vệ thành phố. Kể từ đó, câu chuyện “tận tâm hết mình” của Tướng Trương Hàn lan truyền khắp thành phố, khích lệ mọi người đối mặt với khó khăn một cách dũng cảm như Tướng Trương Hàn, lao vào trận chiến và dốc hết sức mình để vượt qua khó khăn.

Usage

“全力以赴”这个成语常常用于鼓励人们在面对困难的时候,要尽自己最大的努力,不要半途而废,要坚持到底。

“quan li yi fu” zhe ge cheng yu chang chang yong yu gu li ren men zai mian dui kun nan de shi hou, yao jin zi ji zui da de nu li, bu yao ban tu er fei, yao jian chi dao di.

Thành ngữ “Nỗ lực hết mình” thường được sử dụng để khuyến khích mọi người nỗ lực hết sức khi đối mặt với khó khăn, không bỏ cuộc giữa chừng, kiên trì đến cùng.

Examples

  • 为了完成这个项目,我们必须全力以赴。

    wei le wan cheng zhe ge xiang mu, wo men bi xu quan li yi fu.

    Để hoàn thành dự án này, chúng ta phải nỗ lực hết mình.

  • 为了这次考试,她全力以赴地复习功课。

    wei le zhe ci kao shi, ta quan li yi fu di fu xi gong ke.

    Cho kỳ thi này, cô ấy đã học tập rất chăm chỉ.

  • 面对困难,我们要全力以赴,绝不放弃。

    mian dui kun nan, wo men yao quan li yi fu, jue bu fang qi.

    Trước khó khăn, chúng ta phải nỗ lực hết sức, không bao giờ bỏ cuộc.