全心全意 toàn tâm toàn ý
Explanation
指付出全部精力,毫无保留地投入。形容态度认真,尽心尽力。
Có nghĩa là dốc toàn bộ tâm sức của mình mà không cần phải do dự. Mô tả thái độ nghiêm túc và tận tâm.
Origin Story
从前,在一个偏远的小山村里,住着一对善良的夫妇。他们只有一个儿子,名叫小明。小明从小就非常懂事,学习认真刻苦,对父母也孝顺有加。长大后,小明考上了大学,学习了一门非常有用的专业。毕业后,他放弃了留在城市里高薪工作的机会,毅然决然地回到了家乡,决心为家乡的发展贡献自己的力量。他全心全意投入到家乡的建设中,废寝忘食地工作,带领乡亲们一起修建道路,改善水利设施,发展特色产业,村里的人们日子过得越来越好。几年后,小山村发生了翻天覆地的变化,成为远近闻名的文明村。小明用自己的实际行动,诠释了全心全意的含义。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một đôi vợ chồng hiền lành. Họ chỉ có một người con trai, tên là Tiểu Minh. Từ nhỏ, Tiểu Minh rất hiểu chuyện, chăm chỉ học hành và hiếu thảo với cha mẹ. Lớn lên, Tiểu Minh thi đậu đại học và học một ngành nghề rất hữu ích. Sau khi tốt nghiệp, anh từ bỏ cơ hội làm việc lương cao ở thành phố và quyết tâm trở về quê hương, quyết tâm đóng góp sức mình vào sự phát triển của quê hương. Anh ấy đã dốc toàn bộ tâm huyết vào công cuộc xây dựng quê hương, làm việc không biết mệt mỏi, lãnh đạo bà con cùng nhau xây dựng đường sá, cải thiện hệ thống thủy lợi, phát triển các ngành nghề đặc thù, đời sống của người dân trong làng ngày càng được cải thiện. Vài năm sau, ngôi làng vùng núi nhỏ bé đó đã có sự thay đổi toàn diện và trở thành một ngôi làng văn minh nổi tiếng. Tiểu Minh đã dùng hành động của mình để minh chứng cho ý nghĩa của sự tận tâm.
Usage
通常作谓语、状语,表示尽心竭力,全力以赴。
Thường được dùng như vị ngữ hoặc trạng ngữ, thể hiện sự tận tâm và nỗ lực hết mình.
Examples
-
他全心全意投入工作,取得了显著的成绩。
tā quán xīn quán yì tóurù gōngzuò, qǔdé le xiǎnzhù de chéngjī
Anh ấy đã cống hiến hết mình cho công việc và đạt được những thành tích đáng kể.
-
为了完成这个项目,我们必须全心全意地合作。
wèile wánchéng zhège xiàngmù, wǒmen bìxū quán xīn quán yì de hézuò
Để hoàn thành dự án này, chúng ta phải hợp tác một cách toàn tâm toàn ý.