三心二意 Ba trái tim hai ý nghĩ
Explanation
“三心二意”指的是一个人在做某事的时候,心里想着很多事情,不能专心致志,犹豫不决,做事没有效率。它常用来形容一个人做事不专心、没有毅力、缺乏决断力。
"Ba trái tim hai ý nghĩ" ám chỉ một người khi làm việc gì đó, trong đầu họ nghĩ đến rất nhiều thứ, không thể tập trung, do dự và thiếu quyết đoán, dẫn đến hiệu quả thấp. Nó thường được dùng để miêu tả người thiếu tập trung, thiếu kiên trì và quyết đoán.
Origin Story
从前,有一个叫小明的孩子,他非常喜欢玩游戏,常常忘记学习。有一天,老师布置了一篇作文,要求大家写一篇关于“珍惜时间”的作文。小明开始写了,但没写几句话,就想起要玩游戏了。他拿起手机,准备玩一会儿再写作文。可是一玩就停不下来了,忘记了时间,更忘记了作文。等他终于放下手机,想起作文的时候,已经很晚了,离交作业的时间只有半个小时了。小明慌了,他赶紧拿起笔,开始写作文。可是他的心思早已不在作文上,而是想着游戏里的人物,想着自己还有多少任务没完成。他三心二意地写着,写得乱七八糟,最后交上去的作文,自然也就得不到好成绩。
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tiểu Minh rất thích chơi game và thường quên học bài. Một hôm, thầy giáo giao một bài luận, yêu cầu mọi người viết một bài luận về “trân trọng thời gian”. Tiểu Minh bắt đầu viết, nhưng sau khi viết được vài câu, cậu nhớ ra mình muốn chơi game. Cậu cầm điện thoại lên và chuẩn bị chơi một lúc trước khi viết bài luận. Nhưng một khi cậu bắt đầu chơi, cậu không thể dừng lại, cậu quên mất thời gian, và cậu cũng quên mất bài luận. Khi cuối cùng cậu đặt điện thoại xuống và nhớ ra bài luận, đã rất muộn, và chỉ còn nửa tiếng nữa là hết hạn nộp bài. Tiểu Minh hoảng hốt, cậu vội vàng cầm bút lên và bắt đầu viết. Nhưng tâm trí cậu không còn tập trung vào bài luận nữa, mà là vào các nhân vật trong game, và vào bao nhiêu nhiệm vụ cậu vẫn chưa hoàn thành. Cậu viết một cách thiếu tập trung, bài luận trở nên lộn xộn, và tất nhiên, cuối cùng cậu không nhận được điểm cao.
Usage
“三心二意”是一个常用的成语,用来形容一个人做事不专心、犹豫不决,做事没有效率。例如,在学习的时候三心二意,就会影响学习效率,考试成绩也会下降。在工作中三心二意,就会影响工作效率,甚至会造成损失。在生活中三心二意,就会影响人际关系,也会让自己错过很多机会。
"Ba trái tim hai ý nghĩ" là một thành ngữ thường được sử dụng để miêu tả người thiếu tập trung, do dự và thiếu hiệu quả trong công việc. Ví dụ, do dự trong quá trình học sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả học tập và điểm thi cũng sẽ giảm sút. Do dự trong công việc sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả công việc, thậm chí có thể gây ra tổn thất. Do dự trong cuộc sống sẽ ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội, và cũng khiến bạn bỏ lỡ nhiều cơ hội.
Examples
-
他做事总是三心二意,所以经常出错。
ta zuo shi zong shi san xin er yi, suo yi jing chang cuo wu.
Anh ấy luôn làm việc một cách cẩu thả, nên thường xuyên mắc lỗi.
-
面对困难,我们要坚定信念,不要三心二意。
mian dui kun nan, wo men yao jian ding xin nian, bu yao san xin er yi.
Đối mặt với khó khăn, chúng ta phải kiên định niềm tin, không được do dự.
-
他三心二意,既想创业,又想安稳,最终什么也没做成。
ta san xin er yi, ji xiang chuang ye, you xiang an wen, zui zhong shi me ye mei zuo cheng.
Anh ấy do dự, muốn khởi nghiệp nhưng cũng muốn cuộc sống ổn định, cuối cùng chẳng làm được gì.
-
考试的时候,要集中精力,不要三心二意。
kao shi de shi hou, yao ji zhong jing li, bu yao san xin er yi.
Trong lúc thi cử, bạn cần tập trung tinh thần, không được do dự.
-
不要三心二意,专心致志地完成任务。
bu yao san xin er yi, zhuan xin zhi zhi di wan cheng ren wu.
Đừng do dự, hãy tập trung vào nhiệm vụ của bạn và hoàn thành nó.