专心致志 zhuān xīn zhì zhì tập trung

Explanation

专心致志的意思是集中注意力,全神贯注地去做某事。形容一心一意,聚精会神。

Thành ngữ này có nghĩa là tập trung sự chú ý và toàn tâm toàn ý vào một việc gì đó. Nó miêu tả một người hoàn toàn tập trung và dốc toàn bộ sức lực vào một việc gì đó.

Origin Story

弈秋是战国时期著名的围棋高手,他收了两个学生。他认真地讲解围棋的技巧和策略,第一个学生专心致志地听讲,仔细琢磨,而第二个学生却心不在焉,一会儿看天上的飞鸟,一会儿看地上的小虫,根本没把弈秋的话听进去。后来,弈秋让两个学生下棋,结果第一个学生技高一筹,而第二个学生则输得一塌糊涂。这个故事告诉我们,做任何事情都要专心致志,才能取得成功。

yì qiū shì zhànguó shíqī zhùmíng de wéiqí gāoshǒu, tā shōu le liǎng gè xuéshēng. tā rènzhēn de jiǎngjiě wéiqí de jìqiǎo hé cèlüè, dì yīgè xuéshēng zhuānxīnzhìzhì de tīng jiǎng, zǐxì zuómó, ér dì èr gè xuéshēng què xīn bù zàiyān, yīhuǐ'er kàn tiānshàng de fēiniǎo, yīhuǐ'er kàn dì shàng de xiǎochóng, gēnběn méi bǎ yì qiū de huà tīng jìn qù. hòulái, yì qiū ràng liǎng gè xuéshēng xià qí, jiéguǒ dì yīgè xuéshēng jì gāo yī chóu, ér dì èr gè xuéshēng zé shū de yī tā hutu. zhège gùshì gàosù wǒmen, zuò rènhé shìqíng dōu yào zhuānxīnzhìzhì, cáinéng qǔdé chénggōng.

Ý Qiu là một kỳ thủ cờ vây nổi tiếng thời Chiến Quốc. Ông nhận hai học trò. Ông cẩn thận giảng giải các kỹ thuật và chiến lược cờ vây. Học trò thứ nhất chăm chú lắng nghe và suy ngẫm kỹ lưỡng, trong khi học trò thứ hai lại xao nhãng, lúc thì nhìn chim trời, lúc thì nhìn sâu bọ dưới đất, không hề nghe lời Ý Qiu. Sau đó, Ý Qiu cho hai học trò chơi cờ vây với nhau, và học trò thứ nhất thắng dễ dàng, còn học trò thứ hai thì thua thảm hại. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng để thành công trong bất cứ việc gì, ta phải tập trung.

Usage

专心致志通常用作谓语、定语或状语,形容人做事全神贯注、一心一意的状态。

zhuānxīnzhìzhì tōngcháng yòng zuò wèiyǔ, dìngyǔ huò zhuàngyǔ, xiángróng rén zuòshì quán shén guànzhù, yīxīn yīyì de zhuàngtài

“Tập trung” thường được dùng làm vị ngữ, tính từ hoặc trạng ngữ, miêu tả trạng thái của một người hoàn toàn tập trung và tận tâm với điều gì đó.

Examples

  • 他学习非常专心致志。

    tā xuéxí fēicháng zhuānxīnzhìzhì

    Anh ấy rất tập trung vào việc học.

  • 为了完成这项任务,她专心致志地工作了三个月。

    wèile wánchéng zhè xiàng rènwù, tā zhuānxīnzhìzhì de gōngzuò le sān gè yuè

    Cô ấy đã làm việc chăm chỉ trong ba tháng để hoàn thành nhiệm vụ này.

  • 他专心致志地练习书法,一练就是几个小时。

    tā zhuānxīnzhìzhì de liànxí shūfǎ, yī liàn jiùshì jǐ gè xiǎoshí

    Anh ấy luyện viết thư pháp với sự tập trung cao độ trong vài giờ đồng hồ.