坚定不移 kiên định và bất khuất
Explanation
坚定不移的意思是意志坚定,毫不动摇。形容信念、决心等非常坚定,不会改变。
Kiên định và bất khuất có nghĩa là ý chí kiên định và không lay chuyển. Nó miêu tả một niềm tin, quyết tâm, v.v. rất kiên định và sẽ không thay đổi.
Origin Story
传说,古代一位忠臣,面对权臣的威逼利诱,始终坚定不移,最终保全了自己的节操,也为后世留下了一段佳话。他始终坚信自己的信仰,即使面对巨大的压力和诱惑,也从未动摇过。他的坚定不移,不仅影响了身边的人,也激励着后人不断追求真理,捍卫正义。
Truyền thuyết kể rằng, thời xưa, một vị đại thần trung thành, trước sự uy hiếp và cám dỗ của các vị đại thần quyền lực, vẫn kiên định và bất khuất, cuối cùng giữ vững tiết tháo của mình và để lại một câu chuyện đẹp đẽ cho hậu thế. Ông luôn tin tưởng vào niềm tin của mình, và ngay cả khi đối mặt với áp lực và cám dỗ lớn lao, ông cũng chưa từng nao núng. Sự kiên định của ông không chỉ ảnh hưởng đến những người xung quanh, mà còn truyền cảm hứng cho các thế hệ mai sau không ngừng theo đuổi chân lý và bảo vệ công lý.
Usage
用于形容人的意志坚定,目标明确,不会轻易改变。
Được dùng để miêu tả ý chí kiên định và mục tiêu rõ ràng của một người, điều mà không dễ thay đổi.
Examples
-
面对困难,我们必须坚定不移地去克服。
miàn duì kùnnán, wǒmen bìxū jiāndìng bùyí de qù kèfú.
Trước khó khăn, chúng ta phải kiên định vượt qua.
-
革命者坚定不移地为理想而奋斗。
gémìng zhě jiāndìng bùyí de wèi lǐxiǎng ér fèndòu.
Những người cách mạng kiên định đấu tranh vì lý tưởng của họ