矢志不渝 shǐ zhì bù yú kiên định

Explanation

指永远不变心,坚定不移。形容对爱情、理想或事业的忠贞不二。

Có nghĩa là mãi mãi không thay đổi và kiên định. Nó miêu tả lòng trung thành bất khuất đối với tình yêu, lý tưởng hoặc sự nghiệp.

Origin Story

话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他从小就立志要成为一位伟大的诗人,他日夜苦读,勤奋练习,无论遇到什么困难,他始终坚持着自己的理想。他曾多次参加科举考试,但屡屡落榜,但他并没有因此而气馁,反而更加坚定了他要实现自己理想的决心。即使他身处逆境,遭受打击,他也从未动摇过自己的信念。最终,他凭借着自己卓越的才华和矢志不渝的精神,成为了唐朝最伟大的诗人之一,他的诗歌千百年来一直流传至今,激励着一代又一代的人。

huashuo tangchao shiqi, you yiwang ming jiao li bai de shiren, ta congxiao jiu lizhicheng wei yiwei weida de shiren, ta riye kuding, qinfen lianxi, wulun yudaoshenme kunnan, ta shizhong jianchizhe ziji de lixiang. ta ceng duoci canjia keju kaoshi, dan lulu luobang, dan ta bing meiyou yin ci er qinai, faner gengjia jian ding le ta yao shixian ziji lixiang de juexin. jishi ta shenchu nijing, zao shou daji, ta ye congwei dongyao guo ziji de xinnian. zhongjiu, ta pingjie zhe ziji zuoyue de caihua he shizhi buyu de jingshen, chengweile tangchao zuida de shiren zhi yi, ta de shige qianbainian lai yizhi liuchuan zhijin, jili zhe yidai you yidai de ren.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch. Từ nhỏ, ông đã quyết tâm trở thành một nhà thơ vĩ đại, ngày đêm học tập, chăm chỉ luyện tập. Bất kể gặp phải khó khăn gì, ông luôn luôn kiên định với lý tưởng của mình. Ông đã nhiều lần tham gia kỳ thi tuyển chọn quan lại, nhưng liên tục trượt, thế nhưng ông không nản chí, trái lại càng củng cố quyết tâm thực hiện lý tưởng của mình. Ngay cả khi ông gặp phải nghịch cảnh, chịu đựng những thất bại, ông cũng chưa bao giờ dao động niềm tin của mình. Cuối cùng, nhờ tài năng xuất chúng và tinh thần kiên định bất khuất, ông đã trở thành một trong những nhà thơ vĩ đại nhất của nhà Đường, những bài thơ của ông được lưu truyền qua hàng nghìn năm, truyền cảm hứng cho bao thế hệ.

Usage

用于形容对爱情、理想或事业的忠贞不移。

yongyu xingrong dui aiqing, lixiang huo shiye de zhongzhen buyi.

Được sử dụng để mô tả lòng trung thành bất khuất đối với tình yêu, lý tưởng hoặc sự nghiệp.

Examples

  • 他矢志不渝地追求着自己的梦想。

    ta shizhi buyudi zhuqiu zhe ziji de mengxiang.

    Anh ấy kiên trì theo đuổi ước mơ của mình.

  • 这对恋人矢志不渝的爱恋感动了许多人。

    zhei dui lianren shizhi buyudi de ailian gandong le xuduoren.

    Tình yêu son sắt của cặp đôi này đã cảm động nhiều người.