坚持不懈 Kiên trì
Explanation
指做事坚持到底,一点也不放松懈怠。
Để mô tả sự kiên trì trong việc làm việc đến cùng mà không hề nản lòng hay sơ suất.
Origin Story
山中的老樵夫每天都要上山砍柴,无论刮风下雨,他从不间断。他坚信,只要坚持不懈,就能获得丰收。有一天,他遇到了一位年轻的樵夫,年轻的樵夫抱怨砍柴太辛苦,想放弃。老樵夫耐心地劝导他,只有坚持不懈才能最终成功,并讲述了自己坚持不懈的故事,最终年轻樵夫受到鼓舞,继续坚持下去。
Một người đốn củi già trong núi mỗi ngày đều lên núi chặt củi, bất kể gió hay mưa, ông ấy không bao giờ ngừng nghỉ. Ông ấy tin tưởng vững chắc rằng chỉ cần kiên trì, ông ấy sẽ thu hoạch được mùa bội thu. Một ngày nọ, ông ấy gặp một người đốn củi trẻ tuổi phàn nàn rằng việc chặt củi quá vất vả và muốn bỏ cuộc. Người đốn củi già kiên nhẫn khuyên nhủ anh ta rằng chỉ cần kiên trì mới có thể thành công, và kể cho anh ta nghe câu chuyện kiên trì của chính mình, cuối cùng, người đốn củi trẻ tuổi được khích lệ để tiếp tục kiên trì.
Usage
作谓语、定语、宾语;形容做事持之以恒
Làm vị ngữ, tính từ hoặc tân ngữ; mô tả sự kiên trì trong công việc.
Examples
-
他十年如一日地坚持学习,最终取得了博士学位。
ta shi nian ru yi ri de jianchi xuexi, zhongyu qude le boshi xuewei.
Anh ấy đã kiên trì học tập suốt mười năm trời và cuối cùng đã đạt được bằng tiến sĩ.
-
为了完成这个项目,他们坚持不懈地努力着。
wei le wancheng zhege xiangmu, tamen jianchi bu xie de nuli zhe
Để hoàn thành dự án này, họ đã nỗ lực không ngừng nghỉ