持之以恒 Kiên trì
Explanation
持之以恒指的是坚持不懈,有恒心,一直坚持下去。它强调了坚持的重要性,只有坚持才能取得最终的成功。
Kiên trì có nghĩa là kiên định, quyết tâm và tiếp tục. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên trì, bởi vì chỉ thông qua sự kiên trì một người cuối cùng có thể thành công.
Origin Story
传说在古代,有一位名叫王冕的穷苦孩子,为了学习画画,每天都坚持不懈地练习。他每天天不亮就起床,到田野里寻找各种各样的草木,然后细心地观察它们的形态和颜色,并将它们描绘在自己的画纸上。即使遇到恶劣的天气,他也从不放弃,风雨无阻地坚持着。他刻苦练习,持之以恒,最终成为了一名著名的画家。
Truyền thuyết kể rằng trong thời cổ đại, có một cậu bé nghèo tên là Vương Miện, người đã luyện tập vẽ tranh không mệt mỏi mỗi ngày. Cậu ấy dậy sớm hơn bình minh mỗi ngày, đi đến cánh đồng để tìm kiếm đủ loại cây cỏ, sau đó quan sát kỹ hình dáng và màu sắc của chúng, rồi vẽ chúng lên giấy. Ngay cả trong thời tiết xấu, cậu ấy cũng không bao giờ bỏ cuộc và kiên trì luyện tập bất kể mưa nắng. Cậu ấy luyện tập chăm chỉ và kiên trì, và cuối cùng đã trở thành một họa sĩ nổi tiếng.
Usage
持之以恒可以用来形容一个人坚持不懈,不断努力的精神。例如:他学习英语持之以恒,最终取得了很大的进步。
Sự kiên trì có thể được sử dụng để mô tả tinh thần kiên trì và nỗ lực liên tục của một người. Ví dụ: Anh ấy đã học tiếng Anh với sự kiên trì và cuối cùng đã đạt được tiến bộ đáng kể.
Examples
-
学习要锲而不舍,持之以恒,才能取得好成绩。
xue xi yao qie er bu she, chi zhi yi heng, cai neng qu de hao cheng ji
Sự kiên trì và quyết tâm là điều cần thiết để đạt được kết quả tốt.
-
只有持之以恒,才能战胜一切困难。
zhi you chi zhi yi heng, cai neng zhan sheng yi qie kun nan
Chỉ có sự kiên trì mới có thể giúp vượt qua mọi khó khăn.